Lierse: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lierse: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lierse |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906-12-9 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Voetbalstraat42500Lier |
Sân vận động | Herman Vanderpoorten Stadion |
Sức chứa sân vận động | 14,538 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tom van Imschoot |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lierse.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lierse mới nhất
-
09/11 02:001 LierseSC Lokeren-Temse 11 - 1Vòng 11
-
04/11 01:15Patro EisdenLierse2 - 1Vòng 10
-
27/10 19:30LierseLaLouviere1 - 1Vòng 9
-
19/10 21:00Club Brugge ⅡLierse1 - 0Vòng 8
-
07/10 00:15LierseFrancs Borains 22 - 0Vòng 7
-
29/09 01:00KVSK LommelLierse0 - 1Vòng 6
-
21/09 21:00LierseKAS Eupen1 - 0Vòng 5
-
15/09 01:00Jeunesse MolenbeekLierse 10 - 0Vòng 4
-
31/10 02:45LierseSint-Truidense0 - 1
-
08/09 21:00LierseKFC Houtvenne2 - 1
Lịch thi đấu Lierse sắp tới
-
06/09 01:00LierseRFC Wetteren? - ?
-
23/11 02:00LierseGenk II? - ?Vòng 12
-
01/12 00:00Anderlecht IILierse? - ?Vòng 13
-
08/12 00:00LierseRFC de Liege? - ?Vòng 14
-
15/12 00:00Red Star WaaslandLierse? - ?Vòng 15
-
22/12 00:00LierseKVSK Lommel? - ?Vòng 16
-
12/01 00:00Seraing UnitedLierse? - ?Vòng 17
-
19/01 00:00LierseClub Brugge Ⅱ? - ?Vòng 18
-
26/01 00:00SC Lokeren-TemseLierse? - ?Vòng 19
-
02/02 00:00LierseJeunesse Molenbeek? - ?Vòng 20
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 23 | T H B T T B |
2 | Zulte-Waregem | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 13 | 7 | 23 | T T T H B T |
3 | LaLouviere | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 23 | B H T T T B |
4 | Patro Eisden | 11 | 5 | 5 | 1 | 24 | 12 | 12 | 20 | T T B H H T |
5 | KVSK Lommel | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 19 | H H H T T H |
6 | KMSK Deinze | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 18 | H B T B T H |
7 | Club Brugge Ⅱ | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | T B T H B T |
8 | Lierse | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 15 | H T B B H H |
9 | Red Star Waasland | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | B B B H B T |
10 | RFC de Liege | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 13 | T H T H B T |
11 | SC Lokeren-Temse | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 12 | H T B T T H |
12 | KAS Eupen | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 20 | -5 | 12 | T T H B H B |
13 | Seraing United | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B T H T H |
14 | Genk II | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 23 | -11 | 9 | B T B B B B |
15 | Anderlecht II | 11 | 1 | 4 | 6 | 16 | 24 | -8 | 7 | B B T H H H |
16 | Francs Borains | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 24 | -15 | 7 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation