Luverdense: tin tức, thông tin website facebook
CLB Luverdense: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Luverdense |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 1 Mato Grosso Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Rua Umuarama, Bairro Menino Deus |
Sân vận động | Estadio Municipal Passo Das Em |
Sức chứa sân vận động | 9,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Junior Rocha |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://luverdense.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Luverdense mới nhất
-
06/04 06:00LuverdenseMixto EC1 - 0
-
31/03 05:00Mixto ECLuverdense0 - 1
-
25/03 04:30CuiabaLuverdense2 - 0
-
18/03 04:00LuverdenseCuiaba0 - 0
-
10/03 02:30LuverdenseNova Mutum EC0 - 0
-
03/03 02:30Nova Mutum ECLuverdense1 - 1
-
25/02 02:30LuverdenseDom Bosco MT2 - 1Vòng 9
-
19/02 03:00Nova Mutum ECLuverdense0 - 0Vòng 8
-
16/02 06:001 LuverdenseAcademia Futebol 10 - 1Vòng 7
-
12/02 03:00EC Primavera MTLuverdense0 - 2Vòng 6
Lịch thi đấu Luverdense sắp tới
BXH Hạng 1 Mato Grosso Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uniao Rondonopolis MT | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 5 | 14 | 25 | T T H T T T |
2 | Cuiaba | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 8 | 12 | 19 | T T H T T H |
3 | Luverdense | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 17 | B H T T T T |
4 | OperArio MT | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | H B T B T T |
5 | Mixto EC | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B T B H H |
6 | Nova Mutum EC | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | B T B T B H |
7 | EC Primavera MT | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 8 | -3 | 8 | H B B B H H |
8 | Academia Futebol | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 14 | -6 | 6 | B T T B B B |
9 | Dom Bosco MT | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | -12 | 6 | T B B H H B |
10 | Araguaia | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 14 | -10 | 5 | B H B B B B |