Montrose: tin tức, thông tin website facebook
CLB Montrose: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Montrose |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1879 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Links Park Stadium, Wellington Street, Montrose, DD10 8QD. |
Sân vận động | Links Park |
Sức chứa sân vận động | 3,292 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stewart Petrie |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.montrosefc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Montrose mới nhất
-
24/11 00:00MontroseAnnan Athletic1 - 1Vòng 15
-
16/11 22:00StenhousemuirMontrose0 - 0Vòng 14
-
09/11 22:001 MontroseArbroath1 - 0Vòng 13
-
02/11 22:00Queen of SouthMontrose 21 - 0Vòng 12
-
26/10 21:00MontroseCove Rangers0 - 0Vòng 11
-
19/10 21:001 Kelty HeartsMontrose0 - 0Vòng 10
-
05/10 21:00Annan AthleticMontrose1 - 0Vòng 9
-
28/09 21:00MontroseAlloa Athletic1 - 1Vòng 8
-
21/09 21:00DumbartonMontrose0 - 1Vòng 7
-
14/09 21:00MontroseStenhousemuir2 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu Montrose sắp tới
-
26/04 22:00Forfar AthleticMontrose? - ?Vòng 20
-
30/04 22:00MontroseDumbarton? - ?Vòng 21
-
01/05 21:00Cove RangersMontrose? - ?Vòng 27
-
04/05 21:00East FifeMontrose? - ?Vòng 22
-
08/05 21:00MontroseFalkirk? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00MontrosePeterhead? - ?Vòng 25
-
07/12 22:00MontroseInverness? - ?Vòng 16
-
14/12 22:00Alloa AthleticMontrose? - ?Vòng 17
-
21/12 22:00MontroseDumbarton? - ?Vòng 18
-
30/11 22:00PeterheadMontrose? - ?
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kelty Hearts | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 13 | 10 | 22 | T B B H T T |
2 | Arbroath | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 22 | T B T T H T |
3 | Alloa Athletic | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 12 | 5 | 21 | B T B T H B |
4 | Stenhousemuir | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 15 | 2 | 21 | T B T B H T |
5 | Cove Rangers | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 20 | T T T T B B |
6 | Montrose | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 12 | 2 | 20 | T B B H B T |
7 | Queen of South | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | B B B T H B |
8 | Dumbarton | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 24 | -5 | 15 | B T T B B T |
9 | Annan Athletic | 15 | 4 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 14 | B T B H B B |
10 | Inverness | 14 | 4 | 7 | 3 | 12 | 12 | 0 | 4 | B T B H T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation