Pakhtakor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pakhtakor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pakhtakor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Berktago Stadium |
Sức chứa sân vận động | 54,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Maksim Shatskikh |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pakhtakor mới nhất
-
25/09 19:30PakhtakorOlympic FK Tashkent3 - 0Vòng 20
-
21/09 19:00Metallurg BekobodPakhtakor0 - 1Vòng 19
-
13/09 21:30PakhtakorNeftchi Fargona0 - 0Vòng 18
-
26/08 21:001 Sogdiana JizakPakhtakor0 - 0Vòng 17
-
22/08 21:00PakhtakorTermez Surkhon0 - 1Vòng 14
-
18/08 22:15PakhtakorLokomotiv Tashkent2 - 0Vòng 16
-
10/08 22:00Nasaf QarshiPakhtakor0 - 0Vòng 15
-
17/09 21:00PakhtakorAl-Wasl0 - 0A
-
30/08 21:00PakhtakorNavbahor Namangan 10 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
15/08 21:30Kuruvchi BunyodkorPakhtakor0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
Lịch thi đấu Pakhtakor sắp tới
-
30/01 21:00PakhtakorSpartak Moscow? - ?
-
14/02 19:00PakhtakorDynamo Kyiv? - ?
-
27/06 22:00Termez SurkhonPakhtakor? - ?Vòng 11
-
27/06 22:00PakhtakorTermez Surkhon? - ?Vòng 11
-
31/07 20:00Kuruvchi BunyodkorPakhtakor? - ?Vòng 13
-
16/10 23:00PakhtakorDinamo Samarqand? - ?Vòng 21
-
25/10 23:00Qizilqum ZarafshonPakhtakor? - ?Vòng 22
-
30/10 22:00PakhtakorFK Andijon? - ?Vòng 23
-
30/09 23:00PersepolisPakhtakor? - ?A
-
21/10 23:00Al ShortaPakhtakor? - ?A
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 19 | 13 | 5 | 1 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | B T H B T T |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation