Ponferradina: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ponferradina: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ponferradina |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Ponferrada |
Sân vận động | Estadio El Toralin |
Sức chứa sân vận động | 8,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Inigo Velez De Mendizabal |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sdponferradina.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ponferradina mới nhất
-
10/06 01:151 CordobaPonferradina 11 - 0
-
02/06 22:00PonferradinaCordoba0 - 0
-
26/05 00:00PonferradinaTeruel1 - 0Vòng 38
-
19/05 00:00SabadellPonferradina 10 - 0Vòng 37
-
12/05 17:00PonferradinaReal Union Irun2 - 1Vòng 36
-
05/05 21:00UE CornellaPonferradina0 - 0Vòng 35
-
27/04 21:00PonferradinaBarcelona B1 - 1Vòng 34
-
21/04 22:59CD ArenteiroPonferradina0 - 0Vòng 33
-
14/04 21:00PonferradinaSD Logrones3 - 0Vòng 32
-
06/04 21:00CF Rayo MajadahondaPonferradina0 - 0Vòng 31
Lịch thi đấu Ponferradina sắp tới
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 38 | 26 | 4 | 8 | 74 | 39 | 35 | 82 | T T T B H B |
2 | Cordoba | 38 | 23 | 8 | 7 | 66 | 32 | 34 | 77 | T T B T H T |
3 | Malaga | 38 | 19 | 13 | 6 | 51 | 25 | 26 | 70 | H B H H T T |
4 | Ibiza Eivissa | 38 | 19 | 11 | 8 | 57 | 34 | 23 | 68 | B B H T H B |
5 | AD Ceuta | 38 | 17 | 11 | 10 | 55 | 40 | 15 | 62 | T B T B T B |
6 | Recreativo Huelva | 38 | 17 | 10 | 11 | 44 | 37 | 7 | 61 | B B T T B T |
7 | Real Murcia | 38 | 16 | 10 | 12 | 38 | 38 | 0 | 58 | H T B T H B |
8 | Antequera CF | 38 | 16 | 8 | 14 | 47 | 47 | 0 | 56 | T T B B B T |
9 | Atletico de Madrid B | 38 | 13 | 14 | 11 | 53 | 45 | 8 | 53 | T T H H B T |
10 | Real Madrid Castilla | 38 | 13 | 12 | 13 | 44 | 43 | 1 | 51 | T T H T T B |
11 | CD Alcoyano | 38 | 14 | 9 | 15 | 38 | 38 | 0 | 51 | B B B T B T |
12 | Merida AD | 38 | 12 | 11 | 15 | 37 | 45 | -8 | 47 | B H H T H T |
13 | Algeciras | 38 | 11 | 13 | 14 | 39 | 43 | -4 | 46 | B B T B H B |
14 | Atletico Sanluqueno | 38 | 11 | 12 | 15 | 34 | 41 | -7 | 45 | T H T B B T |
15 | CF Intercity | 38 | 12 | 9 | 17 | 37 | 49 | -12 | 45 | B T B B B B |
16 | C.D. San Fernando Isleno | 38 | 11 | 9 | 18 | 36 | 48 | -12 | 42 | B B B H T T |
17 | CD Linares Deportivo | 38 | 10 | 9 | 19 | 33 | 51 | -18 | 39 | B T H B T B |
18 | UD Melilla | 38 | 9 | 7 | 22 | 26 | 52 | -26 | 34 | T B T H T B |
19 | Baleares | 38 | 7 | 8 | 23 | 23 | 59 | -36 | 29 | B B B T B T |
20 | Granada CF B | 38 | 7 | 6 | 25 | 30 | 56 | -26 | 27 | T T T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation