Roskilde: tin tức, thông tin website facebook
CLB Roskilde: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Roskilde |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906-8-6 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Roskilde Boldklub af 1906, M?llehusvej 6, DK-4000 Roskilde, Denmark |
Sân vận động | Roskilde Idraetspark |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Christian Iversen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-roskilde.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Roskilde mới nhất
-
10/11 20:00EsbjergRoskilde1 - 0Vòng 16
-
02/11 19:00RoskildeKolding FC0 - 0Vòng 15
-
26/10 00:00B93 CopenhagenRoskilde0 - 1Vòng 14
-
18/10 23:30RoskildeOdense BK0 - 2Vòng 13
-
04/10 23:30HobroRoskilde1 - 1Vòng 12
-
29/09 19:00RoskildeHerfolge Boldklub Koge0 - 1Vòng 11
-
22/09 20:00Odense BKRoskilde2 - 0Vòng 10
-
14/09 00:00RoskildeHvidovre IF 11 - 0Vòng 9
-
25/09 23:30RoskildeSilkeborg1 - 1
-
03/09 23:301 VanloseRoskilde1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Lịch thi đấu Roskilde sắp tới
-
23/11 01:00Hvidovre IFRoskilde? - ?Vòng 17
-
02/12 01:00RoskildeFredericia? - ?Vòng 18
-
24/02 01:00AC HorsensRoskilde? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00RoskildeHillerod Fodbold? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00RoskildeVendsyssel? - ?Vòng 21
-
16/03 01:00Herfolge Boldklub KogeRoskilde? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 15 | 10 | 35 | T T H B B T |
2 | Aarhus Fremad | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 29 | T B T T B H |
3 | Middelfart G og | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 27 | B T H H T B |
4 | Naestved | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 25 | B H B T T T |
5 | Skive IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 20 | 2 | 24 | H H H B T T |
6 | HIK Hellerup | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 14 | 3 | 22 | B H T H T B |
7 | AB Copenhagen | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 21 | H H H B T T |
8 | Helsingor | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B H H H H |
9 | BK Frem | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B H H B H |
10 | Ishoj IF | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 22 | -5 | 17 | H H B T B H |
11 | Thisted FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | H H H T B B |
12 | Nykobing FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 8 | 30 | -22 | 8 | B T H B H B |