Tienen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tienen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tienen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1981 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Giải hạng Ba Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bergèstvest 12, 3300 Tienen |
Sân vận động | Bergèstadion |
Sức chứa sân vận động | 5,900 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kvktienen.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tienen mới nhất
-
17/11 00:00Antwerp BTienen1 - 0Vòng 12
-
10/11 21:00TienenNinove0 - 0Vòng 11
-
03/11 21:00Royal KnokkeTienen0 - 0Vòng 10
-
27/10 21:00TienenKSK Heist2 - 0Vòng 9
-
20/10 20:00TienenMerelbeke1 - 0Vòng 8
-
13/10 20:00Leuven BTienen0 - 1Vòng 7
-
06/10 00:30Thes SportTienen0 - 1Vòng 6
-
29/09 20:00TienenRoyal Cappellen FC2 - 0Vòng 5
-
22/09 01:00Hoogstraten VVTienen0 - 0Vòng 4
-
15/09 20:00TienenLyra-Lierse Berlaar0 - 2Vòng 3
Lịch thi đấu Tienen sắp tới
-
24/10 20:00TienenSint-Eloois-Winkel? - ?Vòng 7
-
24/11 21:00TienenGent B? - ?Vòng 13
-
01/12 21:00Cercle Brugge IITienen? - ?Vòng 14
-
08/12 21:00TienenHasselt? - ?Vòng 15
-
15/12 02:00Lyra-Lierse BerlaarTienen? - ?Vòng 16
-
12/01 21:00TienenHoogstraten VV? - ?Vòng 17
-
19/01 01:30Dessel SportTienen? - ?Vòng 18
-
26/01 21:00TienenBelisia Bilzen? - ?Vòng 19
-
02/02 01:30Gent BTienen? - ?Vòng 20
-
09/02 21:00TienenThes Sport? - ?Vòng 21
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 9 | 11 | 25 | T T T B T B |
2 | Gent B | 11 | 7 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 23 | T H B T T T |
3 | Spouwen Mopertingen | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 15 | 7 | 22 | T T T H T T |
4 | Hasselt | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 21 | T B T H B T |
5 | Ninove | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 19 | B B T T T B |
6 | Thes Sport | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T T B T H |
7 | Lyra-Lierse Berlaar | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 17 | 5 | 16 | H B H T B B |
8 | Royal Knokke | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 12 | 3 | 15 | H H T B T H |
9 | Hoogstraten VV | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 14 | T T B B B B |
10 | Cercle Brugge II | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 20 | -5 | 14 | B B B T T T |
11 | Antwerp B | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 23 | -8 | 14 | T T H B H T |
12 | Dessel Sport | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 19 | 5 | 13 | H T B T B T |
13 | Royal Cappellen FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 23 | -5 | 12 | B B H B T H |
14 | Leuven B | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | T B B B T B |
15 | Merelbeke | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 24 | -13 | 6 | B H B H B B |
16 | KSK Heist | 11 | 1 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 5 | B H B B B B |