Tromsdalen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tromsdalen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tromsdalen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1938-10-23 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Postboks 5012 9283 Tromsdalen |
Sân vận động | Tromsdalen Stadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.tuil.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tromsdalen mới nhất
-
29/09 18:001 StrommenTromsdalen0 - 0Vòng 23
-
22/09 18:00KjelsasTromsdalen0 - 1Vòng 22
-
14/09 21:00TromsdalenFollo 11 - 0Vòng 21
-
08/09 21:30Ullensaker/Kisa ILTromsdalen1 - 0Vòng 20
-
02/09 21:00TromsdalenValerenga B3 - 0Vòng 19
-
25/08 21:15JunkerenTromsdalen1 - 2Vòng 18
-
17/08 21:00TromsdalenGrorud 11 - 2Vòng 17
-
10/08 18:00AltaTromsdalen0 - 1Vòng 16
-
03/08 20:00TromsdalenStrindheim IL1 - 1Vòng 15
-
28/07 18:00Gjovik LynTromsdalen1 - 0Vòng 14
Lịch thi đấu Tromsdalen sắp tới
-
30/05 22:00Eidsvold TurnTromsdalen? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00TromsdalenKvik Halden? - ?Vòng 8
-
08/06 22:00TromsdalenIF Floya? - ?Vòng 6
-
13/06 22:00FloroTromsdalen? - ?Vòng 9
-
20/06 22:00TromsdalenHodd? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00Baerum SKTromsdalen? - ?Vòng 11
-
05/10 20:00TromsdalenSkeid Oslo? - ?Vòng 24
-
19/10 19:00Eidsvold TurnTromsdalen? - ?Vòng 25
-
26/10 19:00TromsdalenStjordals Blink? - ?Vòng 26
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T T H T T H |
2 | Tromsdalen | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 40 | 24 | 48 | T T B T T B |
3 | Eidsvold Turn | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 40 | 6 | 43 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 22 | 12 | 5 | 5 | 50 | 27 | 23 | 41 | B H T T T H |
5 | Kjelsas | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 41 | B H H T B H |
6 | Grorud | 23 | 11 | 7 | 5 | 67 | 41 | 26 | 40 | H H T T T T |
7 | Strommen | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 40 | T H T B T T |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 23 | 11 | 5 | 7 | 46 | 35 | 11 | 38 | T B T B H B |
9 | Follo | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | H T H B B T |
10 | Alta | 23 | 7 | 7 | 9 | 49 | 45 | 4 | 28 | B B B H H T |
11 | Strindheim IL | 23 | 8 | 2 | 13 | 37 | 40 | -3 | 26 | H B B T B H |
12 | Junkeren | 23 | 5 | 2 | 16 | 35 | 63 | -28 | 17 | B T T B B B |
13 | Valerenga B | 23 | 2 | 0 | 21 | 25 | 80 | -55 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 23 | 1 | 2 | 20 | 10 | 57 | -47 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation