Viborg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Viborg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Viborg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1896-4-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Viborg Morten JENSEN Kirkebækvej 94 Postboks 214 DK-8800 Viborg Denmark |
Sân vận động | Viborg Stadion |
Sức chứa sân vận động | 9,796 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jacob Friis |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vff.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Viborg mới nhất
-
24/11 20:00AalborgViborg0 - 0Vòng 16
-
10/11 22:00ViborgMidtjylland1 - 0Vòng 15
-
03/11 20:00NordsjaellandViborg2 - 0Vòng 14
-
27/10 22:00ViborgSonderjyske2 - 0Vòng 13
-
20/10 19:00LyngbyViborg 10 - 0Vòng 12
-
06/10 21:00ViborgAarhus AGF 11 - 0Vòng 11
-
29/09 19:00MidtjyllandViborg1 - 1Vòng 10
-
21/09 00:00ViborgNordsjaelland3 - 1Vòng 9
-
31/10 23:00NaesbyViborg 10 - 3
-
25/09 21:00Middelfart G ogViborg0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
Lịch thi đấu Viborg sắp tới
-
01/12 20:00ViborgRanders FC? - ?Vòng 17
-
17/02 00:00Brondby IFViborg? - ?Vòng 18
-
25/02 00:00ViborgSilkeborg? - ?Vòng 19
-
03/03 00:00ViborgVejle? - ?Vòng 20
-
10/03 00:00Aarhus AGFViborg? - ?Vòng 21
-
17/03 00:00ViborgFC Copenhagen? - ?Vòng 22
-
08/12 19:00BrabrandViborg? - ?
-
14/12 01:00ViborgBrabrand? - ?
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 16 | 8 | 6 | 2 | 29 | 18 | 11 | 30 | H T H H H T |
2 | Aarhus AGF | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 16 | 13 | 27 | H T B T H B |
3 | Randers FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 18 | 11 | 27 | H T T T B T |
4 | Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | T B B T B B |
5 | Nordsjaelland | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 26 | 3 | 26 | T H B T H T |
6 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 28 | 21 | 7 | 25 | H H H H H T |
7 | Brondby IF | 16 | 6 | 6 | 4 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B H T H H |
8 | Viborg | 16 | 5 | 6 | 5 | 28 | 25 | 3 | 21 | H H T B T H |
9 | Aalborg | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H B H H H H |
10 | Sonderjyske | 16 | 3 | 4 | 9 | 19 | 37 | -18 | 13 | B T B B H H |
11 | Lyngby | 16 | 1 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 10 | H H B B H B |
12 | Vejle | 16 | 1 | 3 | 12 | 16 | 37 | -21 | 6 | H B T H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs