Vizela: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vizela: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vizela |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1939-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Rua Fonseca e Castro Apartado 131 4815-902 Caldas de Vizela |
Sân vận động | Estadio Futebol Clube de Vizela |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pablo Villar |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcvizela.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vizela mới nhất
-
18/05 21:30Boavista FCVizela0 - 1Vòng 34
-
11/05 21:30VizelaEstrela da Amadora1 - 0Vòng 33
-
04/05 02:15MoreirenseVizela1 - 0Vòng 32
-
27/04 21:30VizelaRio Ave1 - 1Vòng 31
-
21/04 02:30Sporting BragaVizela0 - 0Vòng 30
-
16/04 02:15VizelaGD Chaves0 - 1Vòng 29
-
06/04 21:30FC FamalicaoVizela2 - 0Vòng 28
-
01/04 00:00VizelaCasa Pia AC 10 - 1Vòng 27
-
17/03 03:30FC PortoVizela 10 - 1Vòng 26
-
09/03 22:30VizelaSC Farense0 - 1Vòng 25
Lịch thi đấu Vizela sắp tới
-
14/07 17:00VizelaBoavista FC? - ?
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation