Wiliete: tin tức, thông tin website facebook
CLB Wiliete: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wiliete |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Angola |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wiliete mới nhất
-
29/09 22:00WilieteIsaac de Benguela3 - 0Vòng 3
-
22/09 21:30Desportivo HuilaWiliete0 - 0Vòng 2
-
15/09 22:00WilieteCarmona4 - 0Vòng 1
-
01/06 21:30WilieteProgresso da Lunda Sul0 - 0Vòng 30
-
29/05 21:30Petro Atletico de LuandaWiliete 13 - 0Vòng 29
-
26/05 22:00WilieteSagrada Esperanca0 - 1Vòng 28
-
18/05 21:00CR Uniao MalanjeWiliete0 - 1Vòng 27
-
12/05 22:00WilieteCD Sao Salvador2 - 1Vòng 26
-
08/05 21:00Santa Rita FCWiliete0 - 0Vòng 25
-
05/05 22:00WilietePrimeiro de Agosto0 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Wiliete sắp tới
-
27/01 21:00Benfica LubangoPetro Atletico de Luanda? - ?Vòng 4
-
06/10 21:00CD Sao SalvadorWiliete? - ?Vòng 4
-
13/10 22:00WilieteBravos do Maquis? - ?Vòng 5
-
19/10 21:00Petro Atletico de LuandaWiliete? - ?Vòng 6
-
27/10 21:30Luanda CItyWiliete? - ?Vòng 7
-
03/11 22:00WilieteKabuscorp do Palanca? - ?Vòng 8
-
10/11 21:00Santa Rita FCWiliete? - ?Vòng 9
-
17/11 22:00WilieteCRD Libolo? - ?Vòng 10
-
23/11 21:30Interclube LuandaWiliete? - ?Vòng 11
-
01/12 22:00WilieteProgresso da Lunda Sul? - ?Vòng 12
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wiliete | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
2 | Primeiro de Agosto | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | Petro Atletico de Luanda | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
4 | Bravos do Maquis | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | H H T |
5 | Interclube Luanda | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | Kabuscorp do Palanca | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | CRD Libolo | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
8 | Academica Do Lobito | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
9 | Carmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 4 | B H T |
10 | CD Sao Salvador | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | H H B |
11 | Luanda CIty | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | Isaac de Benguela | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
13 | Sagrada Esperanca | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Progresso da Lunda Sul | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Santa Rita FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
16 | Desportivo Huila | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
CAF CL qualifying
Relegation