Zorya: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zorya: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zorya |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ukraine |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 4 B, Obotonna Str. UA - 91011 LUGANSK |
Sân vận động | Slavutych-Arena Stadium |
Sức chứa sân vận động | 22,320 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Valeriy Kryventsov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.zarya-lugansk.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zorya mới nhất
-
23/09 19:30Kolos KovalyovkaZorya0 - 0Vòng 7
-
14/09 19:30ZoryaDynamo Kyiv0 - 0Vòng 6
-
30/08 19:301 Obolon KievZorya0 - 1Vòng 5
-
25/08 19:301 Rukh VynnykyZorya1 - 0Vòng 4
-
17/08 17:40ZoryaPFC Oleksandria0 - 2Vòng 3
-
10/08 19:30Chernomorets OdessaZorya0 - 0Vòng 2
-
04/08 22:00ZoryaFC Inhulets Petrove1 - 1Vòng 1
-
21/08 17:00FC Olympia SavyntsiZorya0 - 2
-
23/07 22:00ZoryaAl-Taawon0 - 0
-
22/07 22:30ZoryaAl Raed2 - 1
Lịch thi đấu Zorya sắp tới
-
30/09 22:00ZoryaFC Vorskla Poltava? - ?Vòng 8
-
05/10 22:00VeresZorya? - ?Vòng 9
-
19/10 22:00ZoryaKryvbas? - ?Vòng 10
-
26/10 22:00FC Livyi BerehZorya? - ?Vòng 11
-
02/11 23:00ZoryaLNZ Cherkasy? - ?Vòng 12
-
09/11 23:00FC Shakhtar DonetskZorya? - ?Vòng 13
-
23/11 23:00Polissya ZhytomyrZorya? - ?Vòng 14
-
30/11 23:00ZoryaFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 15
-
07/12 23:00FC Inhulets PetroveZorya? - ?Vòng 16
-
30/10 22:00FC Shakhtar DonetskZorya? - ?
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T T H T T |
2 | Polissya Zhytomyr | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | H T T T H T |
3 | Dynamo Kyiv | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 16 | T T T T T H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 13 | B T B T T H |
5 | LNZ Lebedyn | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
6 | Rukh Vynnyky | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 3 | 10 | 11 | T B T T H H |
7 | Kryvbas | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | B T H T H B |
8 | FC Vorskla Poltava | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | T T H H B H |
9 | Zorya | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B B T B B |
10 | FC Karpaty Lviv | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B H B T B |
11 | Chernomorets Odessa | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B T B H |
12 | Kolos Kovalyovka | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B B B H T |
13 | Veres | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B T B B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B T T B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H H B B H |
16 | Obolon Kiev | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 18 | -16 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation