Arandina: tin tức, thông tin website facebook
CLB Arandina: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Arandina |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Arandina mới nhất
-
22/02 22:30ArandinaCiudad Rodrigo0 - 0
-
16/02 23:00AlmazanArandina0 - 0
-
09/02 23:00ArandinaAtletico Tordesillas2 - 0
-
02/02 22:30CA BembibreArandina0 - 0
-
18/01 23:00ArandinaAtletico Astorga0 - 0
-
11/01 23:001 ArandinaPalencia 13 - 1
-
04/01 22:00CD BecerrilArandina1 - 0
-
21/12 23:00ArandinaUD Santa Marta2 - 1
-
14/12 22:00Villaralbo CFArandina0 - 0
-
07/12 23:00ArandinaCF Briviesca Norpetrol1 - 1
Lịch thi đấu Arandina sắp tới
-
20/12 18:15Real BurgosArandina? - ?
-
01/02 00:00Beroil BupolsaArandina? - ?
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arenas Club de Getxo | 24 | 15 | 4 | 5 | 34 | 18 | 16 | 49 | T B B B T T |
2 | Eibar B | 23 | 14 | 4 | 5 | 32 | 15 | 17 | 46 | T B T T B T |
3 | SD Ejea | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 24 | 14 | 42 | T H T T T H |
4 | Utebo FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 24 | 15 | 40 | H B H T H T |
5 | UD Logrones | 23 | 10 | 10 | 3 | 32 | 15 | 17 | 40 | T H H H T B |
6 | SD Logrones | 23 | 11 | 7 | 5 | 35 | 21 | 14 | 40 | T B T B T T |
7 | Teruel | 23 | 10 | 7 | 6 | 25 | 21 | 4 | 37 | T T H T T T |
8 | Alfaro | 23 | 10 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 35 | T T H H T B |
9 | CD Anguiano | 23 | 9 | 3 | 11 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H T T B |
10 | SD Gernika | 24 | 7 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 29 | T T H B T H |
11 | Calahorra | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 25 | -3 | 28 | B B H H H T |
12 | CD Tudelano | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 32 | -3 | 28 | H B T H B B |
13 | Real Zaragoza B | 23 | 8 | 3 | 12 | 28 | 35 | -7 | 27 | B B T B T B |
14 | Alaves B | 23 | 5 | 10 | 8 | 17 | 22 | -5 | 25 | B H B H B T |
15 | Barbastro | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 31 | -6 | 23 | H T H H B B |
16 | Real Sociedad C | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 37 | -16 | 20 | T B B B H B |
17 | CD Izarra | 23 | 4 | 6 | 13 | 22 | 40 | -18 | 18 | B B B H B B |
18 | CD Subiza | 24 | 4 | 3 | 17 | 20 | 45 | -25 | 15 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs