Baden: tin tức, thông tin website facebook
CLB Baden: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Baden |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1897 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Postfach 5068 5405 Baden |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcbaden.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Baden mới nhất
-
28/09 21:00FC Luzern U21Baden1 - 0Vòng 9
-
21/09 21:00BadenFC Rapperswil-Jona0 - 1Vòng 8
-
14/09 21:001 Zurich B teamBaden0 - 0Vòng 7
-
07/09 21:00BadenBiel Bienne0 - 0Vòng 6
-
31/08 21:001 Bruhl SGBaden2 - 0Vòng 5
-
29/08 01:15BadenKriens 10 - 1Vòng 3
-
25/08 19:00BadenBreitenrain1 - 1Vòng 4
-
10/08 21:00Lugano U21Baden 10 - 1Vòng 2
-
03/08 21:00BadenYoung Boys U211 - 0Vòng 1
-
17/08 21:00BadenFC Rapperswil-Jona0 - 1
Lịch thi đấu Baden sắp tới
-
05/10 21:00BadenGrand Saconnex? - ?Vòng 10
-
12/10 21:00SC ChamBaden? - ?Vòng 11
-
19/10 21:00BadenBavois? - ?Vòng 12
-
26/10 21:00BadenFC Paradiso? - ?Vòng 14
-
02/11 22:00DelemontBaden? - ?Vòng 15
-
09/11 22:00BadenVevey Sports? - ?Vòng 16
-
16/11 22:00BulleBaden? - ?Vòng 17
-
23/11 22:00Young Boys U21Baden? - ?Vòng 18
-
15/02 22:00BadenLugano U21? - ?Vòng 19
-
22/02 22:00KriensBaden? - ?Vòng 20
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | T H B H T H |
2 | Etoile Carouge | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 16 | 3 | 19 | B T T T B T |
3 | Neuchatel Xamax | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 18 | 2 | 19 | B T T T B T |
4 | Bellinzona | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T T T B H |
5 | Aarau | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 | H T B T B T |
6 | Schaffhausen | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H B T B B |
7 | Vaduz | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 | H T B B B T |
8 | Stade Ouchy | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 9 | H B T H B T |
9 | FC Wil 1900 | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 9 | B T B H H T |
10 | Stade Nyonnais | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation