Barnet: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB Barnet: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Barnet
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1888
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 5 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Underhill Stadium Barnet Hertfordshire EN5 2BE
Sân vận động Underhill Stadium
Sức chứa sân vận động 5,345 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Rossi Eames
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.barnetfc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Barnet mới nhất

Lịch thi đấu Barnet sắp tới

BXH Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Barnet 39 27 7 5 81 32 49 88 T T T T T T
2 York City 39 23 8 8 74 37 37 77 T B H T B T
3 Forest Green Rovers 39 19 15 5 59 35 24 72 T B H T H B
4 Oldham Athletic 39 17 15 7 57 40 17 66 B H H T H T
5 Halifax Town 39 17 12 10 46 36 10 63 T T T B B H
6 Gateshead 39 17 9 13 66 54 12 60 H B B B B B
7 Rochdale 37 16 9 12 52 38 14 57 T T H B H B
8 Altrincham 39 15 11 13 58 49 9 56 B B B B B H
9 Southend United 39 14 14 11 50 46 4 56 H H T H T B
10 Tamworth 39 14 12 13 52 58 -6 54 H T T H T T
11 Eastleigh 39 13 14 12 53 49 4 53 B T H B H B
12 Sutton United 38 13 12 13 50 51 -1 51 H T B B T H
13 Aldershot Town 38 12 14 12 61 61 0 50 H T T T H T
14 Hartlepool United 39 11 16 12 48 49 -1 49 B B B H H T
15 Yeovil Town 39 13 10 16 44 51 -7 49 H B B B B T
16 Solihull Moors 39 13 9 17 54 59 -5 48 B H T H B H
17 Braintree Town 39 13 9 17 44 51 -7 48 T H T B T T
18 Woking 38 9 15 14 38 51 -13 42 H H H B B H
19 Wealdstone FC 38 10 12 16 48 64 -16 42 B B H T T B
20 Dagenham Redbridge 39 9 13 17 50 57 -7 40 B H B B T H
21 Boston United 38 10 10 18 43 57 -14 40 H T T T B T
22 AFC Fylde 38 11 6 21 46 70 -24 39 H T B B B T
23 Maidenhead United 39 10 8 21 44 70 -26 38 B H B T B H
24 Ebbsfleet United 39 2 12 25 30 83 -53 18 B B B B T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation