Basel: tin tức, thông tin website facebook
CLB Basel: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Basel |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1893/11/15 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Basel Postfach 114 4028 Basel Switzerland |
Sân vận động | St. Jakob-Park |
Sức chứa sân vận động | 42,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Heiko Vogel |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcb.ch |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Basel mới nhất
-
29/09 21:30LuzernBasel0 - 0Vòng 8
-
22/09 01:301 BaselFC Zurich0 - 1Vòng 7
-
31/08 23:00FC SionBasel 11 - 1Vòng 6
-
25/08 21:30BaselYverdon1 - 0Vòng 5
-
11/08 21:30ServetteBasel0 - 1Vòng 4
-
03/08 22:59GrasshopperBasel0 - 2Vòng 3
-
28/07 01:30BaselLugano0 - 1Vòng 2
-
15/09 21:30Stade NyonnaisBasel 10 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
17/08 21:00FC SubingenBasel0 - 5
-
06/09 17:00SC FreiburgBasel3 - 0
Lịch thi đấu Basel sắp tới
-
06/10 21:30BaselYoung Boys? - ?Vòng 9
-
20/10 21:30BaselSt. Gallen? - ?Vòng 10
-
26/10 23:00WinterthurBasel? - ?Vòng 11
-
30/10 00:00Young BoysBasel? - ?Vòng 12
-
03/11 00:00BaselWinterthur? - ?Vòng 13
-
10/11 00:00YverdonBasel? - ?Vòng 14
-
24/11 00:00BaselServette? - ?Vòng 15
-
01/12 00:00BaselLausanne Sports? - ?Vòng 16
-
08/12 00:00St. GallenBasel? - ?Vòng 17
-
15/12 00:00BaselGrasshopper? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | H T H T B T |
2 | Luzern | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T T H T T |
3 | Lugano | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 17 | T B H T H T |
4 | Servette | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B B T H T |
5 | St. Gallen | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 13 | T T H B T B |
6 | FC Sion | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 11 | B T B H H B |
7 | Basel | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 9 | 6 | 10 | T T T H B B |
8 | Grasshopper | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B H T |
9 | Yverdon | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | H H B T B T |
10 | Lausanne Sports | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 7 | B B H B T B |
11 | Young Boys | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 6 | B H H H T B |
12 | Winterthur | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs