Bastia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bastia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bastia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade Armand-Cesari Furiani, BP 640, FR-20601 BASTIA Cedex |
Sân vận động | Stade Armand Cesari |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Regis Brouard |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sc-bastia.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bastia mới nhất
-
24/11 02:002 BastiaLorient0 - 0Vòng 14
-
09/11 02:00Stade Lavallois MFCBastia1 - 1Vòng 13
-
02/11 20:00CaenBastia1 - 0Vòng 12
-
30/10 02:30BastiaRodez Aveyron1 - 2Vòng 11
-
23/10 00:30Pau FCBastia1 - 0Vòng 8
-
19/10 01:00BastiaClermont 10 - 0Vòng 9
-
28/09 01:00BastiaFC Annecy1 - 1Vòng 7
-
25/09 01:30USL DunkerqueBastia0 - 1Vòng 6
-
16/11 20:00FreymingBastia0 - 1
-
11/10 22:00MartiguesBastia1 - 0
Lịch thi đấu Bastia sắp tới
-
16/07 22:59NiceBastia? - ?
-
30/11 01:30BastiaNancy? - ?
-
07/12 02:00Red Star FC 93Bastia? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00BastiaGuingamp? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00GrenobleBastia? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00BastiaAjaccio? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00AmiensBastia? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00BastiaPau FC? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00BastiaMetz? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Rodez AveyronBastia? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 28 | T T H H H H |
2 | Lorient | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 15 | 11 | 27 | T H T B T H |
3 | Metz | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | B T B T T H |
4 | USL Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T B T B T T |
5 | FC Annecy | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 23 | B T H T B H |
6 | Guingamp | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 19 | 5 | 22 | B B T T B T |
7 | Amiens | 14 | 6 | 2 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | T T H B H B |
8 | Stade Lavallois MFC | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 19 | T B B H H T |
9 | Pau FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | H B B B H T |
10 | Grenoble | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B H B B H |
11 | Bastia | 13 | 3 | 8 | 2 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H H B H H |
12 | Rodez Aveyron | 14 | 4 | 4 | 6 | 27 | 25 | 2 | 16 | T H H H T H |
13 | Clermont | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 16 | -3 | 16 | H B T T B H |
14 | Caen | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | H B T T B H |
15 | Troyes | 14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B T T H T H |
16 | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 14 | B H B B B T |
17 | Red Star FC 93 | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 27 | -14 | 14 | H B T T B B |
18 | Martigues | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 29 | -21 | 9 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation