Bellinzona: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bellinzona: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bellinzona |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904/1/1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Caselle postale 1022 6501 Bellinzona |
Sân vận động | Stadio Comunale Bellinzona |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.acbellinzona.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bellinzona mới nhất
-
26/01 00:00BellinzonaSchaffhausen 11 - 0Vòng 19
-
15/12 00:00FC Wil 1900Bellinzona0 - 1Vòng 18
-
08/12 22:30BellinzonaVaduz1 - 1Vòng 17
-
01/12 00:00BellinzonaStade Nyonnais0 - 0Vòng 16
-
23/11 02:15Etoile CarougeBellinzona1 - 1Vòng 15
-
10/11 00:00BellinzonaAarau0 - 3Vòng 14
-
02/11 01:30SchaffhausenBellinzona2 - 0Vòng 13
-
26/10 23:00BellinzonaNeuchatel Xamax0 - 1Vòng 12
-
19/10 23:00Stade OuchyBellinzona1 - 1Vòng 11
-
06/12 02:30BellinzonaSt. Gallen0 - 0
Lịch thi đấu Bellinzona sắp tới
-
02/02 00:00AarauBellinzona? - ?Vòng 20
-
09/02 22:30ThunBellinzona? - ?Vòng 21
-
16/02 00:00BellinzonaStade Ouchy? - ?Vòng 22
-
23/02 00:00BellinzonaEtoile Carouge? - ?Vòng 23
-
02/03 20:15Neuchatel XamaxBellinzona? - ?Vòng 24
-
09/03 00:00BellinzonaFC Wil 1900? - ?Vòng 25
-
16/03 20:15VaduzBellinzona? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30Stade NyonnaisBellinzona? - ?Vòng 27
-
01/04 01:15BellinzonaAarau? - ?Vòng 28
-
27/02 23:00BellinzonaLausanne Sports? - ?
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 36 | T T H B H T |
2 | Aarau | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 | T H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 31 | B H B T B H |
4 | Vaduz | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 29 | -2 | 28 | T H H T T B |
5 | Bellinzona | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | B H H B T T |
6 | Neuchatel Xamax | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B B T B B B |
7 | FC Wil 1900 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27 | 26 | 1 | 23 | H H T T B H |
8 | Stade Ouchy | 18 | 4 | 8 | 6 | 30 | 25 | 5 | 20 | H T B B H T |
9 | Stade Nyonnais | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B H H T T B |
10 | Schaffhausen | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 31 | -10 | 16 | T H H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation