Boldmere St.Michaels (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Boldmere St.Michaels (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Boldmere St.Michaels (W) |
Tên khác | Boldmere St.Michaels Nữ |
Biệt danh | Boldmere St.Michaels Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Miền bắc nữ nước anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Boldmere St.Michaels (W) mới nhất
-
07/04 21:00Sheffield NữBoldmere St.Michaels Nữ1 - 0
-
10/03 22:00Leek Town Ladies NữBoldmere St.Michaels Nữ0 - 0
-
03/03 21:00Loughborough Lightning NữBoldmere St.Michaels Nữ0 - 0
-
21/02 02:45Boldmere St.Michaels NữSporting Khalsa Nữ0 - 0
-
04/02 21:00Boldmere St.Michaels NữSheffield Nữ0 - 0
-
07/01 21:00Boldmere St.Michaels NữPeterborough Nữ1 - 0
-
17/12 21:00Boldmere St.Michaels NữLoughborough Lightning Nữ1 - 0
-
03/12 21:00Sutton Coldfield Town NữBoldmere St.Michaels Nữ0 - 1
-
01/12 02:45Solihull Moors NữBoldmere St.Michaels Nữ0 - 1
-
10/12 21:00Nottingham Forest NữBoldmere St.Michaels Nữ3 - 1
Lịch thi đấu Boldmere St.Michaels (W) sắp tới
BXH Miền bắc nữ nước anh mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newcastle (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 79 | 11 | 68 | 59 | T T T T H T |
2 | Burnley (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 54 | 21 | 33 | 48 | T T T B T B |
3 | Nottingham Forest (W) | 21 | 15 | 2 | 4 | 58 | 19 | 39 | 47 | T H T T B T |
4 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 22 | 14 | 2 | 6 | 58 | 24 | 34 | 44 | T T T T B T |
5 | Stoke City (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 41 | 37 | 4 | 34 | H H T T T B |
6 | Derby County (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 41 | 34 | 7 | 29 | T H B B T T |
7 | Halifax Town (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 31 | 36 | -5 | 27 | B B T H T T |
8 | Liverpool Feds (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 34 | 47 | -13 | 26 | B H T B B B |
9 | West Bromwich WFC (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 28 | 42 | -14 | 26 | T T B T B B |
10 | Stourbridge (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 29 | 75 | -46 | 16 | B B B B B H |
11 | Huddersfield (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 20 | 65 | -45 | 9 | B B B B B H |
12 | Fylde LFC (W) | 22 | 1 | 3 | 18 | 19 | 81 | -62 | 6 | B B B T B B |