Bromley: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bromley: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bromley |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1892 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 5 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Hayes Lane, Bromley, Kent. BR2 9EF |
Sân vận động | The Courage Stadium |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bromleyfc.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bromley mới nhất
-
25/09 01:45BromleyChelsea U211 - 2C
-
04/09 01:45BromleyCambridge United2 - 1C
-
Pen [5-4]
-
21/09 21:001 Grimsby TownBromley0 - 0Vòng 7
-
14/09 21:00BromleyNotts County2 - 1Vòng 6
-
07/09 21:00Colchester UnitedBromley 10 - 1Vòng 5
-
31/08 21:00BromleyCrewe Alexandra1 - 0Vòng 4
-
24/08 21:00Bradford CityBromley 12 - 0Vòng 3
-
17/08 18:30BromleyAFC Wimbledon1 - 0Vòng 2
-
10/08 21:00Harrogate TownBromley0 - 0Vòng 1
-
14/08 01:45BromleyAFC Wimbledon1 - 1
Lịch thi đấu Bromley sắp tới
-
03/02 22:00Halifax TownBromley? - ?Vòng 20
-
24/04 21:00BromleyHalifax Town? - ?Vòng 40
-
28/09 21:00BromleyMilton Keynes Dons? - ?Vòng 8
-
02/10 01:45BromleyChesterfield? - ?Vòng 9
-
05/10 21:00Fleetwood TownBromley? - ?Vòng 10
-
12/10 21:00WalsallBromley? - ?Vòng 11
-
19/10 21:00BromleyTranmere Rovers? - ?Vòng 12
-
23/10 01:45Doncaster RoversBromley? - ?Vòng 13
-
26/10 21:00BromleyBarrow? - ?Vòng 14
-
09/11 22:00Cheltenham TownBromley? - ?Vòng 15
BXH Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 11 | 8 | 0 | 3 | 23 | 11 | 12 | 24 | T B T T T T |
2 | York City | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 24 | T T T T H T |
3 | Forest Green Rovers | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | T T T H T B |
4 | Rochdale | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 9 | 10 | 20 | T T T B B T |
5 | Gateshead | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 14 | 5 | 20 | H T T B B T |
6 | Oldham Athletic | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 10 | 5 | 20 | H H H T T T |
7 | Eastleigh | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 20 | B T B B T H |
8 | Dagenham Redbridge | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 16 | B H T T T B |
9 | Sutton United | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 16 | B B B T T H |
10 | Halifax Town | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | T H H T T B |
11 | Altrincham | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | H T B H H T |
12 | Woking | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B H T B H H |
13 | Southend United | 11 | 3 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | H T B B T H |
14 | Yeovil Town | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | T T B H B H |
15 | Solihull Moors | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 14 | H B T T B B |
16 | Tamworth | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 17 | -6 | 14 | T B B T T T |
17 | Aldershot Town | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | T B H H H B |
18 | Hartlepool United | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | H H T B B B |
19 | Braintree Town | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 12 | -6 | 10 | H H B B B T |
20 | AFC Fylde | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 22 | -9 | 9 | B B B T H B |
21 | Boston United | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 9 | B T B H H B |
22 | Maidenhead United | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 19 | -7 | 8 | B H B B B T |
23 | Wealdstone FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B B H B H |
24 | Ebbsfleet United | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 23 | -15 | 5 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation