BrondbyU19: tin tức, thông tin website facebook
CLB BrondbyU19: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | BrondbyU19 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả BrondbyU19 mới nhất
-
22/11 19:30FC Kobenhavn U19BrondbyU190 - 1Vòng 12
-
Pen [5-4]
-
06/11 20:00BrondbyU19Aalborg BK U192 - 0Vòng 11
-
02/11 18:00Esbjerg U19BrondbyU190 - 0Vòng 10
-
31/10 00:15BrondbyU19Lyngby Fodbold Club U192 - 1Vòng 9
-
19/10 18:00Nordsjaelland U19BrondbyU190 - 0Vòng 8
-
05/10 17:30BrondbyU19Sonderjyske U190 - 0Vòng 7
-
22/09 17:30BrondbyU19Horsens U190 - 1Vòng 5
-
14/09 19:00Aarhus AGF U19BrondbyU190 - 0Vòng 4
-
31/08 17:30BrondbyU19Odense BK U192 - 2Vòng 3
-
27/08 17:30BrondbyU19Midtjylland U193 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu BrondbyU19 sắp tới
-
22/02 17:00BrondbyU19Esbjerg U19? - ?Vòng 14
-
01/03 17:00Lyngby Fodbold Club U19BrondbyU19? - ?Vòng 15
-
08/03 17:00BrondbyU19Aarhus AGF U19? - ?Vòng 16
-
29/03 17:00Silkeborg U19BrondbyU19? - ?Vòng 17
-
05/04 17:00BrondbyU19FC Kobenhavn U19? - ?Vòng 18
-
12/04 17:00Sonderjyske U19BrondbyU19? - ?Vòng 19
-
19/04 17:00BrondbyU19Randers Freja U19? - ?Vòng 20
-
26/04 17:00Aalborg BK U19BrondbyU19? - ?Vòng 21
-
03/05 17:00BrondbyU19Vejle U19? - ?Vòng 22
-
10/05 17:00Odense BK U19BrondbyU19? - ?Vòng 23
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 3 | 17 | 25 | B T T T T H |
2 | Midtjylland U19 | 11 | 8 | 0 | 3 | 40 | 17 | 23 | 24 | T T T T T T |
3 | Odense BK U19 | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 16 | 12 | 23 | B B T T H H |
4 | Aalborg BK U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 17 | -2 | 20 | T T T T B T |
5 | Silkeborg U19 | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 17 | 0 | 19 | B H T B H T |
6 | FC Kobenhavn U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H H T T B H |
7 | Aarhus AGF U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | T T B T H B |
8 | BrondbyU19 | 12 | 4 | 2 | 6 | 32 | 28 | 4 | 14 | T B T B T H |
9 | Vejle U19 | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 20 | -6 | 13 | T T H B B H |
10 | Horsens U19 | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 23 | -6 | 12 | B H B B T B |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 32 | -14 | 11 | B H B B B T |
12 | Esbjerg U19 | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 32 | -16 | 11 | B H B T T B |
13 | Randers Freja U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | T B H B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 12 | 2 | 0 | 10 | 14 | 30 | -16 | 6 | B B B B B B |