Caen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Caen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Caen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1913 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade Malherbe Caen-Calvados Basse-Normandie Tour 8-9 Boulevard Georges Pompidou B.P. 6138 FR-14064 CAEN CEDEX France |
Sân vận động | Michel dOrnano Stade |
Sức chứa sân vận động | 21,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jean Marc Furlan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.smcaen.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Caen mới nhất
-
25/09 01:30CaenAmiens1 - 1Vòng 6
-
21/09 01:00CaenAjaccio0 - 0Vòng 5
-
17/09 01:45GrenobleCaen2 - 1Vòng 4
-
31/08 01:00CaenFC Annecy0 - 0Vòng 3
-
24/08 01:002 Pau FCCaen1 - 0Vòng 2
-
17/08 19:30CaenParis FC0 - 0Vòng 1
-
10/08 20:10CaenVersailles 782 - 0
-
03/08 22:59CaenGuingamp0 - 4
-
27/07 21:00CaenQuevilly1 - 0
-
24/07 22:59CaenLe Mans0 - 2
Lịch thi đấu Caen sắp tới
-
01/10 01:45GuingampCaen? - ?Vòng 7
-
05/10 19:00CaenLorient? - ?Vòng 8
-
20/10 00:00Red Star FC 93Caen? - ?Vòng 9
-
27/10 00:00CaenTroyes? - ?Vòng 10
-
30/10 01:00MartiguesCaen? - ?Vòng 11
-
03/11 01:00CaenBastia? - ?Vòng 12
-
10/11 01:00MetzCaen? - ?Vòng 13
-
24/11 01:00CaenRodez Aveyron? - ?Vòng 14
-
08/12 01:00Stade Lavallois MFCCaen? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00USL DunkerqueCaen? - ?Vòng 16
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T T B B T T |
2 | Grenoble | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 | B H T T B T |
3 | Lorient | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T H B T |
4 | USL Dunkerque | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | B T T T T H |
5 | Metz | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 12 | T H T H T B |
6 | FC Annecy | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 | B H T H T H |
7 | Bastia | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T H T B H |
8 | Amiens | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | B T B T B T |
9 | Stade Lavallois MFC | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 11 | B H H T T T |
10 | Pau FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | T H T B T B |
11 | Guingamp | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 | T T B T H B |
12 | Ajaccio | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B T B |
13 | Caen | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B B H B T T |
14 | Red Star FC 93 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | T T B B H B |
15 | Clermont | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B B H B |
16 | Troyes | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 4 | B B H B B T |
17 | Martigues | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 4 | T B B B B H |
18 | Rodez Aveyron | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 12 | -5 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation