Caen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Caen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Caen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1913 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade Malherbe Caen-Calvados Basse-Normandie Tour 8-9 Boulevard Georges Pompidou B.P. 6138 FR-14064 CAEN CEDEX France |
Sân vận động | Michel dOrnano Stade |
Sức chứa sân vận động | 21,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jean Marc Furlan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.smcaen.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Caen mới nhất
-
16/11 19:45Chartres FCCaen0 - 4
-
10/11 02:00MetzCaen1 - 0Vòng 13
-
02/11 20:00CaenBastia1 - 0Vòng 12
-
30/10 02:301 MartiguesCaen0 - 0Vòng 11
-
26/10 19:00CaenTroyes 10 - 1Vòng 10
-
19/10 01:00Red Star FC 93Caen0 - 1Vòng 9
-
05/10 19:00CaenLorient1 - 1Vòng 8
-
01/10 01:45GuingampCaen1 - 0Vòng 7
-
25/09 01:30CaenAmiens1 - 1Vòng 6
-
21/09 01:00CaenAjaccio0 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Caen sắp tới
-
23/11 02:00CaenRodez Aveyron? - ?Vòng 14
-
07/12 02:00Stade Lavallois MFCCaen? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00USL DunkerqueCaen? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00CaenClermont? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00CaenGrenoble? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00AjaccioCaen? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00CaenGuingamp? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00TroyesCaen? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00CaenUSL Dunkerque? - ?Vòng 22
-
30/11 19:30BolbecCaen? - ?
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 27 | T T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 26 | T T H T B T |
3 | USL Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 24 | T B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 20 | B T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | B B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 17 | B T B H B B |
9 | Stade Lavallois MFC | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | B T B B H H |
10 | Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | H H H H B H |
11 | Pau FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | T H B B B H |
12 | Rodez Aveyron | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 15 | T T H H H T |
13 | Clermont | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | B H B T T B |
15 | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 14 | B H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 14 | B B T T H T |
17 | Red Star FC 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 14 | B H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 26 | -18 | 9 | H B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation