Cambridge United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cambridge United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cambridge United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Cambridge United Football Club Andrew PINCHER Abbey Stadium Newmarket Road CAMBRIDGE CB5 8LN United Kingdom |
Sân vận động | Abbey Stadium |
Sức chứa sân vận động | 9,617 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cambridge-united.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cambridge United mới nhất
-
29/01 02:45Rotherham UnitedCambridge United0 - 0Vòng 29
-
25/01 19:30Cambridge UnitedMansfield Town2 - 0Vòng 28
-
18/01 22:00Bolton WanderersCambridge United1 - 2Vòng 27
-
04/01 19:301 Cambridge UnitedBristol Rovers0 - 1Vòng 25
-
01/01 22:00Cambridge UnitedReading0 - 1Vòng 24
-
29/12 22:00Leyton OrientCambridge United1 - 0Vòng 23
-
26/12 22:00Charlton AthleticCambridge United2 - 0Vòng 22
-
21/12 02:45Cambridge UnitedHuddersfield Town0 - 3Vòng 21
-
14/12 22:00WrexhamCambridge United1 - 1Vòng 20
-
11/12 02:00Cheltenham TownCambridge United0 - 1
Lịch thi đấu Cambridge United sắp tới
-
01/02 22:00Cambridge UnitedWycombe Wanderers? - ?Vòng 30
-
08/02 22:00Lincoln CityCambridge United? - ?Vòng 31
-
15/02 22:00Cambridge UnitedExeter City? - ?Vòng 32
-
22/02 22:00Cambridge UnitedStockport County? - ?Vòng 33
-
01/03 22:00Crawley TownCambridge United? - ?Vòng 34
-
05/03 02:45Cambridge UnitedStevenage Borough? - ?Vòng 35
-
08/03 22:00Wigan AthleticCambridge United? - ?Vòng 36
-
15/03 22:00Cambridge UnitedPeterborough United? - ?Vòng 37
-
22/03 22:00BarnsleyCambridge United? - ?Vòng 38
-
29/03 22:00Cambridge UnitedNorthampton Town? - ?Vòng 39
BXH Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 60 | H H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 58 | T H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 52 | T B T B H B |
4 | Huddersfield Town | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 48 | H H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 28 | 15 | 47 | H H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 40 | 24 | 16 | 44 | T T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | T B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 43 | T H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 39 | 2 | 42 | T T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 41 | 1 | 41 | T T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 38 | B B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 37 | B T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | T H T T B T |
15 | Stevenage Borough | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 37 | T H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | -20 | 24 | B H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | B B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 20 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation