Cobreloa: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Cobreloa: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Cobreloa
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1977-1-7
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Chile
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Abaroa 1757. Calama
Sân vận động Municipal de Calama
Sức chứa sân vận động 20,180 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Rodrigo Meléndez
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.cobreloa.cl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Cobreloa mới nhất

Lịch thi đấu Cobreloa sắp tới

BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Deportes La Serena 30 21 7 2 42 15 27 70 T H T H H T
2 CD Magallanes 30 15 7 8 46 29 17 52 T H H T H T
3 Rangers Talca 30 14 8 8 42 32 10 50 H T H B H H
4 CSD Antofagasta 30 11 10 9 43 36 7 43 T T T B B T
5 Deportes Recoleta 30 11 7 12 38 35 3 40 B B H H T H
6 Santiago Morning 30 11 7 12 35 35 0 40 T B H H B T
7 Deportes Limache 30 11 7 12 42 43 -1 40 B B H T B B
8 Deportes Santa Cruz 30 11 7 12 43 47 -4 40 B T H H T B
9 Universidad de Concepcion 30 11 7 12 33 39 -6 40 B B B T H T
10 Santiago Wanderers 30 9 11 10 45 39 6 38 H T H H T B
11 San Marcos de Arica 30 9 8 13 32 35 -3 35 H H B B H B
12 Deportes Temuco 30 9 6 15 30 37 -7 33 H B T B B B
13 San Luis Quillota 30 7 7 16 29 58 -29 28 H T B H H B
14 Union San Felipe 30 6 8 16 27 47 -20 26 H T T H H T
15 Curico Unido 30 9 7 14 29 41 -12 25 H B T H T B
16 Barnechea 30 14 8 8 51 39 12 5 H B B T H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation