Colchester United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Colchester United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Colchester United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1937/6/1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Colchester United Football Club Ms Marie PARTNER Layer Road COLCHESTER CO2 7JJ United Kingdom |
Sân vận động | Colchester community |
Sức chứa sân vận động | 6,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV BEN GARNER |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cu-fc.premiumtv.co.uk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Colchester United mới nhất
-
16/11 22:00Colchester UnitedBradford City0 - 1Vòng 16
-
09/11 22:00BarrowColchester United1 - 0Vòng 15
-
26/10 18:30Colchester UnitedSalford City0 - 0Vòng 14
-
23/10 01:45ChesterfieldColchester United0 - 1Vòng 13
-
19/10 21:00Colchester UnitedCheltenham Town1 - 2Vòng 12
-
05/10 21:00Colchester UnitedCarlisle United0 - 0Vòng 10
-
02/10 01:45Port ValeColchester United0 - 0Vòng 9
-
13/11 02:45Colchester UnitedArsenal U212 - 0E
-
09/10 01:00Leyton OrientColchester United1 - 0E
-
Pen [4-2]
-
02/11 22:00Swindon TownColchester United0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
Lịch thi đấu Colchester United sắp tới
-
23/11 19:30Grimsby TownColchester United? - ?Vòng 17
-
04/12 02:45Colchester UnitedSwindon Town? - ?Vòng 18
-
07/12 22:00Notts CountyColchester United? - ?Vòng 19
-
14/12 22:00Colchester UnitedNewport County? - ?Vòng 20
-
21/12 22:00Crewe AlexandraColchester United? - ?Vòng 21
-
26/12 22:00Colchester UnitedGillingham? - ?Vòng 22
-
29/12 22:00Colchester UnitedDoncaster Rovers? - ?Vòng 23
-
01/01 22:00Swindon TownColchester United? - ?Vòng 24
-
04/01 22:00Colchester UnitedAccrington Stanley? - ?Vòng 25
-
11/01 22:00Harrogate TownColchester United? - ?Vòng 26
BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 16 | 10 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | T T T T B T |
2 | Crewe Alexandra | 15 | 8 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 28 | H H T T H T |
3 | Doncaster Rovers | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 28 | H T B T H H |
4 | Walsall | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 15 | 12 | 27 | B H T T H H |
5 | Milton Keynes Dons | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 27 | B T T T T T |
6 | Notts County | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H B |
7 | Grimsby Town | 16 | 8 | 1 | 7 | 19 | 25 | -6 | 25 | T B T B T H |
8 | AFC Wimbledon | 14 | 7 | 2 | 5 | 23 | 13 | 10 | 23 | B T B B T H |
9 | Bradford City | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H B B H |
10 | Gillingham | 15 | 7 | 2 | 6 | 16 | 12 | 4 | 23 | B B B B H T |
11 | Chesterfield | 16 | 5 | 7 | 4 | 29 | 20 | 9 | 22 | H T H T B B |
12 | Barrow | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 22 | B B H H H B |
13 | Fleetwood Town | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H B B H H T |
14 | Salford City | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 18 | -3 | 21 | H T T H B H |
15 | Newport County | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 26 | -7 | 20 | B B T H B H |
16 | Accrington Stanley | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 26 | -4 | 18 | T B H T H H |
17 | Cheltenham Town | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 25 | -4 | 18 | B T H T H B |
18 | Harrogate Town | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 22 | -8 | 18 | T H B B B T |
19 | Tranmere Rovers | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 17 | -7 | 17 | H B T B B T |
20 | Bromley | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B T H H H |
21 | Colchester United | 15 | 2 | 8 | 5 | 18 | 22 | -4 | 14 | H B H B H H |
22 | Swindon Town | 16 | 2 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 13 | T B B H B H |
23 | Carlisle United | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 29 | -15 | 12 | B H B B T H |
24 | Morecambe | 16 | 2 | 4 | 10 | 14 | 27 | -13 | 10 | T B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation