Coventry City U23: tin tức, thông tin website facebook
CLB Coventry City U23: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Coventry City U23 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | U23 Anh 1.Liga |
Mùa giải-mùa bóng | 2021-2022 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Coventry City U23 mới nhất
-
18/05 01:00Bristol City U23Coventry City U231 - 2
-
10/05 20:00Coventry City U23Ipswich U23 11 - 2
-
90phút [2-2], 120phút [5-4]
-
03/05 19:00Bristol City U23Coventry City U232 - 0Vòng 17
-
28/04 19:00Crewe Alexandra U23Coventry City U230 - 1Vòng 15
-
25/04 19:001 Coventry City U23Cardiff City U231 - 0Vòng 16
-
19/04 19:00Coventry City U23Watford U230 - 1Vòng 15
-
04/04 20:00Charlton U23Coventry City U230 - 1Vòng 16
-
24/03 20:002 Wigan U23Coventry City U232 - 0Vòng 14
-
01/03 20:00Coventry City U23Barnsley U230 - 0Vòng 15
-
07/02 20:001 Peterborough United U23Coventry City U232 - 1Vòng 14
Lịch thi đấu Coventry City U23 sắp tới
BXH U23 Anh 1.Liga mùa giải 2021-2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich U23 | 24 | 16 | 3 | 5 | 58 | 27 | 31 | 51 | T T B T T T |
2 | Bristol City U23 | 24 | 15 | 5 | 4 | 60 | 31 | 29 | 50 | T H B T H T |
3 | Sheffield Utd U23 | 23 | 15 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 48 | T T T T H B |
4 | Cardiff City U23 | 24 | 15 | 2 | 7 | 44 | 30 | 14 | 47 | B T B B T T |
5 | Coventry City U23 | 23 | 13 | 4 | 6 | 57 | 39 | 18 | 43 | B H T B T B |
6 | Hull City U23 | 23 | 12 | 4 | 7 | 44 | 41 | 3 | 40 | T H T T T T |
7 | Charlton U23 | 24 | 10 | 6 | 8 | 55 | 46 | 9 | 36 | B T H T T B |
8 | Millwall U23 | 24 | 9 | 3 | 12 | 34 | 45 | -11 | 30 | B B T H B T |
9 | Colchester United U23 | 24 | 8 | 5 | 11 | 35 | 44 | -9 | 29 | H B B B T H |
10 | Wigan U23 | 23 | 7 | 4 | 12 | 31 | 39 | -8 | 25 | T B H B H B |
11 | Watford U23 | 24 | 6 | 7 | 11 | 28 | 43 | -15 | 25 | T H H B H T |
12 | Swansea City U23 | 24 | 5 | 9 | 10 | 34 | 41 | -7 | 24 | B T H H T H |
13 | Queens Park Rangers U23 | 24 | 7 | 3 | 14 | 34 | 53 | -19 | 24 | B B T H H T |
14 | Crewe Alexandra U23 | 23 | 7 | 2 | 14 | 27 | 50 | -23 | 23 | T B H B B B |
15 | Peterborough United U23 | 23 | 5 | 7 | 11 | 36 | 41 | -5 | 22 | T B B H B H |
16 | Barnsley U23 | 23 | 5 | 7 | 11 | 22 | 42 | -20 | 22 | H T H B H B |
17 | Sheffield Wed U23 | 23 | 4 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 20 | T B H H H B |