Diagoras: tin tức, thông tin website facebook
CLB Diagoras: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Diagoras |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 1 Diagora Square, Rodos |
Sân vận động | Diagoras |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.diagoras.gr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Diagoras mới nhất
-
16/11 18:00DiagorasAO Kavala1 - 0Vòng 9
-
08/11 20:001 DiagorasNiki Volou0 - 0Vòng 8
-
03/11 17:001 Pas GianninaDiagoras0 - 1Vòng 7
-
25/10 20:00IraklisDiagoras0 - 0Vòng 6
-
19/10 19:00PAOK Saloniki BDiagoras0 - 0Vòng 5
-
13/10 19:00Ethnikos Neou KeramidiouDiagoras0 - 0Vòng 4
-
07/10 19:00DiagorasKambaniakos0 - 1Vòng 3
-
29/09 19:00AEL LarisaDiagoras1 - 0Vòng 2
-
23/09 18:001 DiagorasMakedonikos0 - 0Vòng 1
-
25/09 21:00DiagorasKallithea0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
Lịch thi đấu Diagoras sắp tới
-
14/11 20:00ErgotelisDiagoras? - ?Vòng 3
-
17/11 20:00Rhodos FCDiagoras? - ?Vòng 2
-
21/11 20:00DiagorasKissamikos? - ?Vòng 4
-
28/11 20:00LevadiakosDiagoras? - ?Vòng 5
-
05/12 20:00DiagorasKallithea? - ?Vòng 6
-
24/11 20:00MakedonikosDiagoras? - ?Vòng 10
-
01/12 21:00DiagorasAEL Larisa? - ?Vòng 11
-
08/12 21:00KambaniakosDiagoras? - ?Vòng 12
-
15/12 21:00DiagorasEthnikos Neou Keramidiou? - ?Vòng 13
-
22/12 21:00DiagorasPAOK Saloniki B? - ?Vòng 14
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 21 | T T H H T T |
2 | Kalamata AO | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T T H T H |
3 | Panionios | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 18 | T T H T B H |
4 | Ilioupoli | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 13 | T B B B T T |
5 | Panargiakos | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 12 | T T T T B B |
6 | Egaleo Athens | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T H B |
7 | Panahaiki-2005 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 11 | B B H H T T |
8 | AEK Athens B | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | H B T B H B |
9 | Asteras Tripoli B | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B H B B T |
10 | Kissamikos | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation