Didcot Town: tin tức, thông tin website facebook
CLB Didcot Town: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Didcot Town |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Anh-Nam Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Didcot Town mới nhất
-
31/08 21:00Taunton TownDidcot Town1 - 0
-
24/07 01:30Didcot TownHemel Hempstead Town1 - 2
-
10/07 01:30Didcot TownOxford City0 - 4
-
27/04 21:00Didcot TownHendon0 - 2Vòng 42
-
20/04 21:00Poole TownDidcot Town1 - 0Vòng 41
-
13/04 21:00Didcot TownPlymouth Parkway2 - 2Vòng 40
-
06/04 21:00Sholing FCDidcot Town2 - 1Vòng 39
-
01/04 21:00Didcot TownSwindon Supermarine 10 - 0Vòng 38
-
30/03 22:00Hanwell TownDidcot Town2 - 0Vòng 37
-
27/03 02:45Plymouth ParkwayDidcot Town1 - 0Vòng 16
Lịch thi đấu Didcot Town sắp tới
BXH VĐQG Anh-Nam Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 17 | 13 | 2 | 2 | 51 | 18 | 33 | 41 | T T T H T T |
2 | Gloucester City | 18 | 10 | 6 | 2 | 33 | 22 | 11 | 36 | T H H B H T |
3 | AFC Totton | 15 | 10 | 4 | 1 | 32 | 12 | 20 | 34 | T T H T T T |
4 | Havant Waterlooville | 18 | 8 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 30 | T B B T T T |
5 | Walton Hersham | 18 | 7 | 6 | 5 | 34 | 24 | 10 | 27 | T B H T H B |
6 | Dorchester Town | 18 | 6 | 9 | 3 | 28 | 21 | 7 | 27 | B H H H H H |
7 | Swindon Supermarine | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 32 | 2 | 25 | H T T H T B |
8 | Chertsey Town | 17 | 7 | 3 | 7 | 38 | 30 | 8 | 24 | T B T B B T |
9 | Bracknell Town | 16 | 5 | 9 | 2 | 22 | 17 | 5 | 24 | H T H H T B |
10 | Hanwell Town | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T B H T T H |
11 | Basingstoke Town | 18 | 5 | 8 | 5 | 26 | 30 | -4 | 23 | H H B B B B |
12 | Poole Town | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 26 | -7 | 23 | B B T H B B |
13 | Gosport Borough | 15 | 5 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T H T H |
14 | Taunton Town | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 27 | 0 | 21 | B H T B H B |
15 | Wimborne Town | 17 | 6 | 3 | 8 | 19 | 28 | -9 | 21 | H B B T B H |
16 | Sholing FC | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 28 | -9 | 19 | H B H H B B |
17 | Tiverton Town | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 36 | -16 | 19 | T H B B T T |
18 | Winchester City | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H T B T |
19 | Hungerford Town | 17 | 3 | 8 | 6 | 25 | 25 | 0 | 17 | H H H H H H |
20 | Plymouth Parkway | 17 | 3 | 5 | 9 | 25 | 37 | -12 | 14 | B T B T H H |
21 | Marlow | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 45 | -27 | 12 | T B B T B T |
22 | Frome Town | 17 | 1 | 5 | 11 | 11 | 34 | -23 | 8 | B H B H B B |