Doncaster Rovers: tin tức, thông tin website facebook
CLB Doncaster Rovers: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Doncaster Rovers |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1879/10/3 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Belle Vue, Bawtry Road, Doncaster DN4 5HT |
Sân vận động | Keepmoat Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,231 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Grant McCann |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.doncasterroversfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Doncaster Rovers mới nhất
-
15/03 19:30Crewe AlexandraDoncaster Rovers1 - 0Vòng 37
-
08/03 22:00Doncaster RoversSwindon Town2 - 0Vòng 36
-
05/03 02:45BromleyDoncaster Rovers1 - 0Vòng 35
-
01/03 22:00Doncaster RoversNewport County1 - 0Vòng 34
-
22/02 22:00Accrington StanleyDoncaster Rovers 10 - 1Vòng 33
-
19/02 02:45MorecambeDoncaster Rovers 10 - 1Vòng 26
-
15/02 19:30Doncaster RoversGrimsby Town0 - 1Vòng 32
-
07/02 02:50ChesterfieldDoncaster Rovers2 - 1Vòng 31
-
01/02 22:00Doncaster RoversMilton Keynes Dons1 - 0Vòng 30
-
11/02 02:45Doncaster RoversCrystal Palace0 - 1
Lịch thi đấu Doncaster Rovers sắp tới
-
29/03 22:00Doncaster RoversCarlisle United? - ?Vòng 39
-
02/04 01:45Doncaster RoversWalsall? - ?Vòng 40
-
05/04 21:00Cheltenham TownDoncaster Rovers? - ?Vòng 41
-
12/04 21:00Doncaster RoversAFC Wimbledon? - ?Vòng 42
-
18/04 21:00Tranmere RoversDoncaster Rovers? - ?Vòng 43
-
21/04 21:00Doncaster RoversColchester United? - ?Vòng 44
-
26/04 21:00Doncaster RoversBradford City? - ?Vòng 45
-
03/05 21:00Notts CountyDoncaster Rovers? - ?Vòng 46
BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 38 | 20 | 10 | 8 | 67 | 43 | 24 | 70 | H B H B H H |
2 | Bradford City | 38 | 20 | 9 | 9 | 52 | 32 | 20 | 69 | T T T B B T |
3 | AFC Wimbledon | 38 | 18 | 10 | 10 | 51 | 28 | 23 | 64 | B B T B T H |
4 | Port Vale | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 37 | 11 | 64 | H H H B T T |
5 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | 63 | T T T B H H |
6 | Notts County | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 39 | 17 | 62 | H B B T B H |
7 | Grimsby Town | 38 | 18 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H H T B B T |
8 | Colchester United | 38 | 14 | 16 | 8 | 46 | 37 | 9 | 58 | T T T T T B |
9 | Crewe Alexandra | 38 | 14 | 16 | 8 | 45 | 38 | 7 | 58 | T T B H H H |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B H H B T |
11 | Chesterfield | 37 | 14 | 10 | 13 | 58 | 44 | 14 | 52 | B B T T T H |
12 | Bromley | 38 | 13 | 13 | 12 | 49 | 47 | 2 | 52 | B T T B H B |
13 | Fleetwood Town | 38 | 12 | 14 | 12 | 49 | 46 | 3 | 50 | T H T H B H |
14 | Cheltenham Town | 38 | 13 | 11 | 14 | 51 | 55 | -4 | 50 | H B B T H B |
15 | Swindon Town | 38 | 11 | 15 | 12 | 55 | 55 | 0 | 48 | T T H H H H |
16 | Newport County | 38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 62 | -14 | 46 | B T B B T B |
17 | Barrow | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | B B T T H H |
18 | Milton Keynes Dons | 37 | 13 | 6 | 18 | 47 | 53 | -6 | 45 | B B B T B T |
19 | Gillingham | 37 | 11 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 43 | B T B T H H |
20 | Accrington Stanley | 38 | 10 | 11 | 17 | 45 | 55 | -10 | 41 | B T B T H H |
21 | Harrogate Town | 38 | 11 | 8 | 19 | 29 | 48 | -19 | 41 | B T H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 38 | 8 | 13 | 17 | 28 | 55 | -27 | 37 | B H H T T H |
23 | Morecambe | 38 | 8 | 6 | 24 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B T B H B |
24 | Carlisle United | 37 | 7 | 9 | 21 | 28 | 54 | -26 | 30 | H T H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation