Falkenberg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Falkenberg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Falkenberg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928-3-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Falkenbergs Fotbollförening Box 56 31121 FALKENBERG Sweden |
Sân vận động | Falkenbergs IP |
Sức chứa sân vận động | 4,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hans Eklund |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.falkenbergs-ff.n.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Falkenberg mới nhất
-
10/11 21:00FC RosengardFalkenberg0 - 0Vòng 30
-
02/11 22:00FalkenbergBK Olympic0 - 0Vòng 29
-
27/10 19:00Eskilsminne IFFalkenberg1 - 1Vòng 28
-
20/10 21:00FalkenbergAriana0 - 0Vòng 27
-
12/10 20:00Oskarshamns AIKFalkenberg0 - 0Vòng 26
-
05/10 18:00FalkenbergAngelholms FF0 - 1Vòng 25
-
28/09 00:00FC TrollhattanFalkenberg0 - 0Vòng 24
-
21/09 18:00FalkenbergLjungskile2 - 0Vòng 23
-
15/09 21:00FalkenbergJonkopings Sodra IF2 - 0Vòng 22
-
10/09 00:00Norrby IFFalkenberg0 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Falkenberg sắp tới
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 30 | 22 | 4 | 4 | 70 | 24 | 46 | 70 | T H T T T T |
2 | Umea FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 70 | 35 | 35 | 69 | B T H T T T |
3 | Assyriska United IK | 30 | 20 | 2 | 8 | 64 | 31 | 33 | 62 | T B B T B B |
4 | Hammarby TFF | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 29 | 27 | 52 | H T H T T T |
5 | Vasalunds IF | 30 | 13 | 7 | 10 | 47 | 34 | 13 | 46 | H B T T B T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 30 | 14 | 4 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | B T T B B T |
7 | Karlbergs BK | 30 | 12 | 7 | 11 | 48 | 49 | -1 | 43 | B T B B T B |
8 | Sollentuna United | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 58 | -12 | 41 | T B B B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 30 | 9 | 9 | 12 | 51 | 58 | -7 | 36 | H H T T T T |
10 | IFK Stocksund | 30 | 9 | 8 | 13 | 61 | 63 | -2 | 35 | H T H B B T |
11 | Orebro Syrianska IF | 30 | 8 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 35 | H H H H T B |
12 | Assyriska | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 62 | -16 | 32 | H H B H B B |
13 | FBK Karlstad | 30 | 8 | 7 | 15 | 48 | 60 | -12 | 31 | T B H H B T |
14 | Pitea IF | 30 | 7 | 6 | 17 | 28 | 63 | -35 | 27 | B T H B T B |
15 | Taby | 30 | 5 | 6 | 19 | 33 | 65 | -32 | 21 | H B H B B B |
16 | Friska Viljor FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 38 | 80 | -42 | 21 | H B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation