Falkirk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Falkirk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Falkirk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1876-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Falkirk Football Club, The FALKIRK STADIUM, Westfield, FK2 9DX, United Kingdom |
Sân vận động | The Falkirk Stadium |
Sức chứa sân vận động | 7,190 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Paul Sheerin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.falkirkfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Falkirk mới nhất
-
08/03 22:00FalkirkDunfermline Athletic1 - 0Vòng 28
-
05/03 02:45Airdrie UnitedFalkirk0 - 2Vòng 20
-
01/03 22:00Hamilton AcademicalFalkirk2 - 1Vòng 27
-
22/02 02:45Greenock MortonFalkirk0 - 2Vòng 25
-
15/02 22:00FalkirkAyr United1 - 2Vòng 24
-
08/02 22:00FalkirkPartick Thistle 13 - 2Vòng 26
-
01/02 02:45FalkirkLivingston0 - 2Vòng 23
-
25/01 22:00Raith RoversFalkirk0 - 1Vòng 22
-
11/01 22:00FalkirkQueen's Park0 - 0Vòng 21
-
19/01 19:00FalkirkRaith Rovers0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Lịch thi đấu Falkirk sắp tới
-
26/04 22:00FalkirkEast Fife? - ?Vòng 20
-
01/05 21:00FalkirkPeterhead? - ?Vòng 27
-
04/05 21:00FalkirkAirdrie United? - ?Vòng 22
-
08/05 21:00MontroseFalkirk? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00DumbartonFalkirk? - ?Vòng 25
-
25/06 01:30KilmarnockFalkirk? - ?
-
25/06 01:30KilmarnockFalkirk? - ?
-
15/03 22:00Queen's ParkFalkirk? - ?Vòng 29
-
22/03 22:00FalkirkAirdrie United? - ?Vòng 30
-
29/03 22:00LivingstonFalkirk? - ?Vòng 31
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 28 | 16 | 4 | 8 | 48 | 31 | 17 | 52 | T B T T T T |
2 | Cove Rangers | 28 | 14 | 5 | 9 | 50 | 32 | 18 | 47 | H T T B T T |
3 | Stenhousemuir | 28 | 14 | 5 | 9 | 42 | 30 | 12 | 47 | T T T T T B |
4 | Alloa Athletic | 28 | 10 | 10 | 8 | 41 | 35 | 6 | 40 | H H T T T B |
5 | Kelty Hearts | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 31 | 0 | 35 | B B B T H B |
6 | Queen of South | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 35 | -6 | 35 | B B B T B B |
7 | Inverness | 28 | 13 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B T H T T |
8 | Montrose | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
9 | Annan Athletic | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 53 | -24 | 27 | T T B B B B |
10 | Dumbarton | 28 | 5 | 8 | 15 | 34 | 55 | -21 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation