Fjolnir: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fjolnir: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fjolnir |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Dalhúsum 2 112 Reykjavík |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Asmundur Arnarsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fjolnir.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fjolnir mới nhất
-
23/09 22:45FjolnirAfturelding0 - 0
-
20/09 02:151 AftureldingFjolnir1 - 0
-
14/09 21:00KeflavikFjolnir1 - 0Vòng 22
-
08/09 21:00FjolnirAfturelding2 - 0Vòng 21
-
31/08 21:00Grotta SeltjarnarnesFjolnir1 - 1Vòng 20
-
23/08 01:001 FjolnirIR Reykjavik1 - 1Vòng 19
-
18/08 22:591 Thor AkureyriFjolnir1 - 0Vòng 18
-
15/08 02:15UMF NjardvikFjolnir0 - 0Vòng 17
-
10/08 01:00FjolnirIBV Vestmannaeyjar0 - 4Vòng 16
-
01/08 02:15Throttur ReykjavikFjolnir0 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu Fjolnir sắp tới
-
22/01 01:00FjolnirVikingur Reykjavik? - ?A
-
20/01 02:00FjolnirFram Reykjavik? - ?B
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation