Forest Green Rovers: tin tức, thông tin website facebook
CLB Forest Green Rovers: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Forest Green Rovers |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1890 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Forest Green Rovers F.C.,The Lawn, Nympsfield Road, Forest Green, Nailsworth, Glos. GL6 0ET |
Sân vận động | New Meadow |
Sức chứa sân vận động | 5,141 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Horseman |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fgrfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Forest Green Rovers mới nhất
-
25/09 01:45Oldham AthleticForest Green Rovers1 - 0Vòng 11
-
21/09 21:00GatesheadForest Green Rovers0 - 1Vòng 10
-
14/09 21:00Forest Green RoversWealdstone FC2 - 1Vòng 9
-
11/09 01:45Forest Green RoversAFC Fylde1 - 0Vòng 8
-
07/09 21:00Solihull MoorsForest Green Rovers0 - 0Vòng 7
-
31/08 23:30Sutton UnitedForest Green Rovers0 - 1Vòng 6
-
26/08 21:00Forest Green RoversAltrincham1 - 0Vòng 5
-
24/08 21:00RochdaleForest Green Rovers0 - 0Vòng 4
-
21/08 01:45BarnetForest Green Rovers 10 - 0Vòng 3
-
17/08 21:00Boston UnitedForest Green Rovers0 - 3Vòng 2
Lịch thi đấu Forest Green Rovers sắp tới
-
28/09 21:00Forest Green RoversHartlepool United? - ?Vòng 12
-
05/10 21:00EastleighForest Green Rovers? - ?Vòng 13
-
19/10 21:00Forest Green RoversBraintree Town? - ?Vòng 14
-
23/10 01:45Forest Green RoversEbbsfleet United? - ?Vòng 15
-
26/10 21:00WokingForest Green Rovers? - ?Vòng 16
-
09/11 22:00Maidenhead UnitedForest Green Rovers? - ?Vòng 17
-
16/11 22:00Forest Green RoversYork City? - ?Vòng 18
-
23/11 22:00Southend UnitedForest Green Rovers? - ?Vòng 19
-
27/11 02:45Forest Green RoversHalifax Town? - ?Vòng 20
-
30/11 22:00Forest Green RoversDagenham Redbridge? - ?Vòng 21
BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barrow | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 16 | B T T H T T |
2 | Gillingham | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 16 | T H T B T T |
3 | Walsall | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 15 | T B T B T T |
4 | Notts County | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 14 | H T T T T B |
5 | AFC Wimbledon | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T T T H |
6 | Doncaster Rovers | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 | B T T T B H |
7 | Crewe Alexandra | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 13 | B H T T T T |
8 | Bradford City | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | H T B T B H |
9 | Port Vale | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 11 | H B B T T H |
10 | Chesterfield | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 9 | T H B T B H |
11 | Colchester United | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 9 | T B H H H T |
12 | Fleetwood Town | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H H B T H |
13 | Salford City | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 9 | H H T T B H |
14 | Grimsby Town | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B T B B T |
15 | Tranmere Rovers | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 9 | H T T B B H |
16 | Newport County | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | T T T B B B |
17 | Cheltenham Town | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B B B T B H |
18 | Bromley | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T B T B H |
20 | Harrogate Town | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
21 | Swindon Town | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B H B H T B |
22 | Carlisle United | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 14 | -6 | 6 | T B B B B T |
23 | Accrington Stanley | 7 | 0 | 3 | 4 | 8 | 16 | -8 | 3 | H B H B B H |
24 | Morecambe | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 10 | -5 | 2 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation