Formentera: tin tức, thông tin website facebook
CLB Formentera: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Formentera |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Formentera mới nhất
-
24/11 18:00FormenteraConstancia1 - 1
-
16/11 22:00PorreresFormentera1 - 0
-
10/11 18:00FormenteraCD Binissalem0 - 0
-
26/10 21:00FormenteraCD Manacor0 - 2
-
19/10 20:30MigjornFormentera0 - 1
-
13/10 17:00FormenteraPE Sant Jordi1 - 0
-
05/10 21:00UD AlcudiaFormentera0 - 2
-
28/09 20:30FormenteraSantanyi0 - 3
-
21/09 21:00CE CamposFormentera0 - 1
-
14/09 22:30FormenteraCE Felanitx0 - 0
Lịch thi đấu Formentera sắp tới
-
30/11 21:45CF Platges De CalviaFormentera? - ?
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sabadell | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 24 | B T B T T H |
2 | Lleida | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 8 | 9 | 23 | T T T T H H |
3 | Baleares | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 21 | B B T T B T |
4 | SCR Pena Deportiva | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 21 | B T H B T T |
5 | Terrassa | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 2 | 20 | H H B T H T |
6 | Elche CF Ilicitano | 13 | 4 | 7 | 2 | 16 | 15 | 1 | 19 | B H B T H H |
7 | Ibiza Islas Pitiusas | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 10 | 3 | 19 | T T H B T T |
8 | UD Alzira | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 19 | T T H H T H |
9 | CE Europa | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 18 | H T B B T H |
10 | Sant Andreu | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 18 | T H H B H B |
11 | Torrent C.F | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H H T B H T |
12 | Valencia CF Mestalla | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T T B H B |
13 | RCD Espanyol B | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 16 | T H T H H B |
14 | UE Olot | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | H T B H B H |
15 | Andratks | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B T H T B |
16 | CF Badalona | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 19 | -11 | 10 | B B H H B H |
17 | UE Cornella | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
18 | Mallorca B | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 19 | -12 | 7 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs