Grasshopper: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grasshopper: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grasshopper |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1886/7/1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Grasshopper-Club Zurich Hardturmstr. 321 8037 Zürich Switzerland |
Sân vận động | Letzigrund Stadion |
Sức chứa sân vận động | 17,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Giorgio Contini |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gcz.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grasshopper mới nhất
-
05/02 02:30GrasshopperLausanne Sports0 - 1Vòng 22
-
02/02 02:30ServetteGrasshopper0 - 0Vòng 21
-
26/01 00:00GrasshopperYoung Boys0 - 0Vòng 20
-
19/01 00:00FC SionGrasshopper 10 - 0Vòng 19
-
15/12 02:30BaselGrasshopper0 - 1Vòng 18
-
08/12 00:00GrasshopperYverdon 11 - 0Vòng 17
-
01/12 02:301 FC ZurichGrasshopper1 - 1Vòng 16
-
24/11 00:00GrasshopperWinterthur0 - 0Vòng 15
-
11/01 21:00Sturm GrazGrasshopper0 - 1
-
04/12 02:00GrasshopperFC Zurich0 - 0
Lịch thi đấu Grasshopper sắp tới
-
09/02 00:00LuganoGrasshopper? - ?Vòng 23
-
16/02 22:30GrasshopperServette? - ?Vòng 24
-
23/02 00:00Lausanne SportsGrasshopper? - ?Vòng 25
-
02/03 22:30GrasshopperYoung Boys? - ?Vòng 26
-
09/03 02:30St. GallenGrasshopper? - ?Vòng 27
-
16/03 20:15GrasshopperFC Sion? - ?Vòng 28
-
30/03 21:30GrasshopperFC Zurich? - ?Vòng 29
-
04/04 01:30BaselGrasshopper? - ?Vòng 30
-
06/04 21:30GrasshopperLuzern? - ?Vòng 31
-
12/04 23:00YverdonGrasshopper? - ?Vòng 32
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 22 | 11 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 38 | T B H T T B |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 37 | H H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
4 | Servette | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 32 | 2 | 33 | H B H H H H |
5 | Lausanne Sports | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 29 | 7 | 32 | T T H B B H |
6 | St. Gallen | 22 | 8 | 8 | 6 | 35 | 29 | 6 | 32 | H T H T B T |
7 | Young Boys | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 31 | 2 | 31 | B T H H T T |
8 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H B B T B B |
9 | FC Sion | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 27 | T T B B B H |
10 | Grasshopper | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 21 | H T T H H H |
11 | Yverdon | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 35 | -15 | 21 | H B B H T B |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 46 | -28 | 14 | B H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs