Grasshopper: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grasshopper: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grasshopper |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1886/7/1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Grasshopper-Club Zurich Hardturmstr. 321 8037 Zürich Switzerland |
Sân vận động | Letzigrund Stadion |
Sức chứa sân vận động | 17,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Giorgio Contini |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gcz.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grasshopper mới nhất
-
29/09 01:30Young BoysGrasshopper0 - 1Vòng 8
-
21/09 23:00GrasshopperServette 11 - 2Vòng 7
-
31/08 23:00YverdonGrasshopper0 - 1Vòng 6
-
25/08 01:30GrasshopperFC Sion1 - 0Vòng 5
-
11/08 19:15St. GallenGrasshopper0 - 0Vòng 4
-
03/08 22:59GrasshopperBasel0 - 2Vòng 3
-
14/09 01:00ThunGrasshopper0 - 1
-
18/08 21:00RegensdorfGrasshopper0 - 6
-
05/09 20:00GrasshopperAarau0 - 1
-
20/08 16:30Bayern MunichGrasshopper1 - 0
Lịch thi đấu Grasshopper sắp tới
-
06/10 01:30WinterthurGrasshopper? - ?Vòng 9
-
19/10 23:00GrasshopperFC Zurich? - ?Vòng 10
-
26/10 23:00Lausanne SportsGrasshopper? - ?Vòng 11
-
30/10 00:00GrasshopperLugano? - ?Vòng 12
-
03/11 00:00LuzernGrasshopper? - ?Vòng 13
-
10/11 00:00GrasshopperSt. Gallen? - ?Vòng 14
-
24/11 00:00GrasshopperWinterthur? - ?Vòng 15
-
01/12 00:00FC ZurichGrasshopper? - ?Vòng 16
-
08/12 00:00GrasshopperYverdon? - ?Vòng 17
-
15/12 00:00BaselGrasshopper? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | H T H T B T |
2 | Luzern | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T T H T T |
3 | Lugano | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 17 | T B H T H T |
4 | Servette | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B B T H T |
5 | St. Gallen | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 13 | T T H B T B |
6 | FC Sion | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 11 | B T B H H B |
7 | Basel | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 9 | 6 | 10 | T T T H B B |
8 | Grasshopper | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B H T |
9 | Yverdon | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | H H B T B T |
10 | Lausanne Sports | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 7 | B B H B T B |
11 | Young Boys | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 6 | B H H H T B |
12 | Winterthur | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs