Grimsby Town: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grimsby Town: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grimsby Town |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1878 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Cleethorpes, North East Lincolnshire DN35 7PY |
Sân vận động | Blundell Park |
Sức chứa sân vận động | 9,546 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Paul Hurst |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gtfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grimsby Town mới nhất
-
02/10 01:45GillinghamGrimsby Town0 - 1Vòng 9
-
28/09 21:00Carlisle UnitedGrimsby Town2 - 1Vòng 8
-
21/09 21:001 Grimsby TownBromley0 - 0Vòng 7
-
14/09 21:00Grimsby TownBarrow1 - 2Vòng 6
-
07/09 21:001 ChesterfieldGrimsby Town2 - 0Vòng 5
-
31/08 21:00Grimsby TownBradford City1 - 0Vòng 4
-
23/08 02:00Notts CountyGrimsby Town3 - 1Vòng 3
-
17/08 21:00Grimsby TownCheltenham Town1 - 0Vòng 2
-
28/08 01:45Grimsby TownSheffield Wednesday1 - 0
-
14/08 01:45Grimsby TownBradford City1 - 0
-
Pen [9-8]
Lịch thi đấu Grimsby Town sắp tới
-
31/07 01:00HydeGrimsby Town? - ?
-
05/10 18:30Grimsby TownDoncaster Rovers? - ?Vòng 10
-
12/10 21:00Salford CityGrimsby Town? - ?Vòng 11
-
19/10 21:00Grimsby TownWalsall? - ?Vòng 12
-
23/10 01:45Tranmere RoversGrimsby Town? - ?Vòng 13
-
26/10 21:00Grimsby TownMilton Keynes Dons? - ?Vòng 14
-
09/11 22:00AFC WimbledonGrimsby Town? - ?Vòng 15
-
16/11 22:00Newport CountyGrimsby Town? - ?Vòng 16
-
09/10 01:30Grimsby TownLincoln City? - ?G
-
13/11 02:45ChesterfieldGrimsby Town? - ?G
BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gillingham | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 3 | 9 | 19 | T B T T T B |
2 | Notts County | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 18 | T T T B H T |
3 | Walsall | 9 | 6 | 0 | 3 | 17 | 10 | 7 | 18 | T B T T T B |
4 | Barrow | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 16 | T H T T B B |
5 | Doncaster Rovers | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | T T B H B T |
6 | Fleetwood Town | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 15 | H B T H T T |
7 | Port Vale | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T T H T H |
8 | Grimsby Town | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B B T T T |
9 | Newport County | 9 | 5 | 0 | 4 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B B T T |
10 | Chesterfield | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 13 | B T B H T H |
11 | AFC Wimbledon | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T T T H |
12 | Crewe Alexandra | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | H T T T T B |
13 | Bradford City | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | B T B H B H |
14 | Milton Keynes Dons | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 11 | B T B H H T |
15 | Colchester United | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H H H T B H |
16 | Cheltenham Town | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 10 | B T B H B T |
17 | Tranmere Rovers | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 10 | T T B B H H |
18 | Harrogate Town | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 10 | B B T B T B |
19 | Bromley | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 9 | B H B B H H |
20 | Salford City | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 9 | H T T B H B |
21 | Swindon Town | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | B H T B B H |
22 | Carlisle United | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B B B T B B |
23 | Morecambe | 9 | 0 | 4 | 5 | 7 | 12 | -5 | 4 | B B H H H H |
24 | Accrington Stanley | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 18 | -9 | 3 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation