Guingamp: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Guingamp: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Guingamp
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1912
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ 15 Boulevard Clemenceau BP 50222 22202-Guingamp Cedex
Sân vận động Stade du Roudourou
Sức chứa sân vận động 18,036 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Stephane Dumont
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.eaguingamp.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Guingamp mới nhất

Lịch thi đấu Guingamp sắp tới

BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris FC 13 8 3 2 22 11 11 27 T T T H H H
2 Lorient 13 8 2 3 26 15 11 26 T T H T B T
3 Metz 14 7 4 3 22 13 9 25 B T B T T H
4 USL Dunkerque 13 8 1 4 22 18 4 25 T B T B T T
5 Guingamp 14 7 1 6 24 19 5 22 B B T T B T
6 FC Annecy 13 6 4 3 21 18 3 22 T B T H T B
7 Amiens 14 6 2 6 17 18 -1 20 T T H B H B
8 Stade Lavallois MFC 14 5 4 5 21 16 5 19 T B B H H T
9 Pau FC 14 5 4 5 17 18 -1 19 H B B B H T
10 Grenoble 14 5 3 6 17 15 2 18 T B H B B H
11 Rodez Aveyron 14 4 4 6 27 25 2 16 T H H H T H
12 Bastia 12 3 7 2 13 13 0 16 H H H H B H
13 Clermont 14 4 4 6 13 16 -3 16 H B T T B H
14 Caen 14 4 3 7 17 20 -3 15 H B T T B H
15 Troyes 14 4 3 7 11 17 -6 15 B T T H T H
16 Ajaccio 12 4 2 6 10 13 -3 14 B H B B B T
17 Red Star FC 93 14 4 2 8 13 27 -14 14 H B T T B B
18 Martigues 14 2 3 9 8 29 -21 9 B T B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation