Hartlepool United: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Hartlepool United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hartlepool United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1908
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 5 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Hartlepool United FC Ms Maureen SMITH Victoria Park Clarence Road HARTLEPOOL TS24 8BZ United Kingdom
Sân vận động Victoria Park
Sức chứa sân vận động 7,630 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV John Askey
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.hartlepoolunited.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hartlepool United mới nhất

  • 19/02 02:45
    Hartlepool United
    Altrincham
    0 - 0
    Vòng 33
  • 15/02 22:00
    Hartlepool United
    Maidenhead United
    0 - 0
    Vòng 32
  • 12/02 02:45
    Hartlepool United
    Tamworth
    1 - 2
    Vòng 27
  • 08/02 22:00
    Sutton United
    Hartlepool United
    0 - 0
    Vòng 31
  • 01/02 22:00
    Braintree Town
    Hartlepool United
    0 - 0
    Vòng 30
  • 29/01 02:45
    Barnet
    Hartlepool United
    0 - 0
    Vòng 26
  • 25/01 22:00
    Hartlepool United
    Woking 1
    0 - 0
    Vòng 29
  • 18/01 22:00
    Wealdstone FC
    Hartlepool United
    0 - 1
    Vòng 28
  • 01/01 22:00
    Hartlepool United
    Oldham Athletic
    1 - 1
    Vòng 25
  • 26/12 22:00
    Gateshead
    Hartlepool United
    2 - 1
    Vòng 24

Lịch thi đấu Hartlepool United sắp tới

  • 20/06 20:00
    Torquay United
    Hartlepool United
    ? - ?
  • 22/02 22:00
    Aldershot Town
    Hartlepool United
    ? - ?
    Vòng 34
  • 01/03 22:00
    Hartlepool United
    York City
    ? - ?
    Vòng 35
  • 05/03 02:45
    AFC Fylde
    Hartlepool United
    ? - ?
    Vòng 36
  • 08/03 22:00
    Eastleigh
    Hartlepool United
    ? - ?
    Vòng 37
  • 15/03 22:00
    Hartlepool United
    Solihull Moors
    ? - ?
    Vòng 38
  • 22/03 22:00
    Hartlepool United
    Boston United
    ? - ?
    Vòng 39
  • 29/03 22:00
    Halifax Town
    Hartlepool United
    ? - ?
    Vòng 40
  • 05/04 21:00
    Hartlepool United
    Ebbsfleet United
    ? - ?
    Vòng 41
  • 12/04 21:00
    Dagenham Redbridge
    Hartlepool United
    ? - ?
    Vòng 42

BXH Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Barnet 33 21 7 5 66 32 34 70 T T T H T T
2 York City 31 19 6 6 60 29 31 63 T B T T T B
3 Forest Green Rovers 32 17 12 3 50 25 25 63 T H T T B H
4 Oldham Athletic 32 15 11 6 49 33 16 56 T T T H H B
5 Gateshead 31 16 7 8 59 40 19 55 B H H T B T
6 Altrincham 31 14 10 7 52 36 16 52 T H T H T T
7 Halifax Town 32 14 10 8 38 30 8 52 T B T B T H
8 Southend United 32 12 10 10 39 34 5 46 T T B T H T
9 Rochdale 28 13 6 9 39 23 16 45 B T B H H H
10 Eastleigh 31 11 11 9 43 38 5 44 T B B B T T
11 Hartlepool United 33 10 14 9 39 40 -1 44 B H T H H B
12 Solihull Moors 32 12 6 14 47 46 1 42 B B H B B B
13 Sutton United 31 11 9 11 43 42 1 42 H T T B H B
14 Yeovil Town 32 11 9 12 37 39 -2 42 H H B H B T
15 Tamworth 32 10 9 13 37 51 -14 39 B T B H H B
16 Woking 32 9 11 12 33 44 -11 38 H H B T H T
17 Dagenham Redbridge 32 8 10 14 44 47 -3 34 B B H B H B
18 Braintree Town 32 9 7 16 32 44 -12 34 T T H B T B
19 Maidenhead United 31 9 6 16 37 57 -20 33 B T B T H T
20 Wealdstone FC 31 7 11 13 36 48 -12 32 B H B B T T
21 Aldershot Town 30 6 12 12 43 52 -9 30 H H T H B B
22 AFC Fylde 31 8 5 18 37 62 -25 29 T B B T H B
23 Boston United 29 5 8 16 26 46 -20 23 H B T H B T
24 Ebbsfleet United 33 1 11 21 21 69 -48 14 H B B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation