Helsingborg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Helsingborg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Helsingborg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1907-6-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Box207425002Helsingborg |
Sân vận động | Olympia Stadion |
Sức chứa sân vận động | 17,100 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mattias Lindstrom |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hif.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Helsingborg mới nhất
-
29/09 20:00HelsingborgGefle IF2 - 0Vòng 25
-
25/09 00:00Landskrona BoISHelsingborg0 - 1Vòng 24
-
20/09 00:00HelsingborgIK Oddevold0 - 0Vòng 23
-
14/09 00:00Ostersunds FKHelsingborg1 - 0Vòng 22
-
01/09 20:00HelsingborgTrelleborgs FF0 - 2Vòng 21
-
28/08 00:00IK BrageHelsingborg0 - 2Vòng 20
-
17/08 20:00Skovde AIKHelsingborg1 - 3Vòng 19
-
14/08 00:00HelsingborgDegerfors IF1 - 0Vòng 18
-
03/08 22:00Varbergs BoIS FCHelsingborg0 - 2Vòng 17
-
20/08 23:30Herrestads AIFHelsingborg0 - 1
Lịch thi đấu Helsingborg sắp tới
-
27/10 00:00HelsingborgGAIS? - ?
-
05/10 18:00Utsiktens BKHelsingborg? - ?Vòng 26
-
20/10 00:00HelsingborgGIF Sundsvall? - ?Vòng 27
-
27/10 00:00Sandvikens IFHelsingborg? - ?Vòng 28
-
03/11 01:00OrebroHelsingborg? - ?Vòng 29
-
10/11 01:00HelsingborgOrgryte? - ?Vòng 30
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T T T T T |
2 | Helsingborg | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 43 | T B B H T T |
3 | Landskrona BoIS | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 42 | B T H B B B |
4 | Osters IF | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | T B H H T T |
5 | Sandvikens IF | 25 | 11 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 39 | T H H B B T |
6 | IK Brage | 25 | 10 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 37 | B B H H T B |
7 | Orgryte | 25 | 9 | 7 | 9 | 41 | 37 | 4 | 34 | B T T T H H |
8 | Trelleborgs FF | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 36 | -8 | 33 | B T T B H B |
9 | Orebro | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 31 | B H B T H T |
10 | Utsiktens BK | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T H B H H |
11 | Varbergs BoIS FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 38 | 39 | -1 | 28 | T H B H B H |
12 | Ostersunds FK | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 28 | B H B T B H |
13 | IK Oddevold | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 39 | -13 | 27 | T B B T H H |
14 | GIF Sundsvall | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 27 | T H H T B T |
15 | Gefle IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 25 | T T B B H B |
16 | Skovde AIK | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 22 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation