Iraklis: tin tức, thông tin website facebook
CLB Iraklis: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Iraklis |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1908 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | P.O. Box 22475 55102 Thessaloniki |
Sân vận động | Kaftantzoglio |
Sức chứa sân vận động | 29,100 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nikolaos Papadopoulos |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.iraklis-fc.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Iraklis mới nhất
-
28/09 19:00Pas GianninaIraklis1 - 1Vòng 2
-
22/09 21:00PAOK Saloniki BIraklis 10 - 0Vòng 1
-
22/05 20:00IraklisKambaniakos0 - 1Vòng 10
-
14/05 20:00PAOK Saloniki BIraklis 10 - 0Vòng 9
-
08/05 20:00IraklisAnagenisi Karditsa0 - 0Vòng 8
-
28/04 21:00Kozani F.S.Iraklis0 - 0Vòng 7
-
22/04 20:00IraklisAiolikos0 - 0Vòng 6
-
15/09 20:30Egaleo AthensIraklis1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
-
08/09 20:30Ermis AmyntaiouIraklis0 - 3
-
22/08 22:30IraklisChania Kissamikos1 - 2
Lịch thi đấu Iraklis sắp tới
-
05/10 19:00IraklisAO Kavala? - ?Vòng 3
-
13/10 20:00AEL LarisaIraklis? - ?Vòng 4
-
20/10 20:00IraklisEthnikos Neou Keramidiou? - ?Vòng 5
-
27/10 21:00IraklisDiagoras? - ?Vòng 6
-
03/11 21:00Niki VolouIraklis? - ?Vòng 7
-
10/11 21:00IraklisMakedonikos? - ?Vòng 8
-
17/11 21:00KambaniakosIraklis? - ?Vòng 9
-
24/11 21:00IraklisPAOK Saloniki B? - ?Vòng 10
-
01/12 21:00IraklisPas Giannina? - ?Vòng 11
-
08/12 21:00AO KavalaIraklis? - ?Vòng 12
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalamata AO | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | Egaleo Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | AE Kifisias | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | AEK Athens B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
5 | Panionios | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | Panahaiki-2005 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Asteras Tripoli B | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | Ilioupoli | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
9 | Kissamikos | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
10 | Panargiakos | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation