Karsiyaka: tin tức, thông tin website facebook
CLB Karsiyaka: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Karsiyaka |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | YALI CAD. NO:396 KAR?IYAKA |
Sân vận động | ALSANCAK |
Sức chứa sân vận động | 15,737 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Huseyin Cahit Hamamci |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ksk.org.tr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Karsiyaka mới nhất
-
29/09 19:001 Artvin HopasporKarsiyaka0 - 0Vòng 4
-
22/09 20:30KarsiyakaElazig Karakocan1 - 0Vòng 3
-
14/09 20:301 BulvarsporKarsiyaka0 - 1Vòng 2
-
07/09 21:00KarsiyakaKirsehir Koyhizmetleri0 - 0Vòng 1
-
03/05 00:00KarsiyakaAnadolu Universitesi0 - 0
-
21/04 19:00KarsiyakaKalecik0 - 0Vòng 29
-
14/04 19:00BulvarsporKarsiyaka0 - 2Vòng 28
-
07/04 19:00KarsiyakaEfeler 092 - 0Vòng 27
-
03/04 19:00Kelkit Belediye HurriyetKarsiyaka0 - 0Vòng 26
-
23/03 18:00KarsiyakaAnadolu Universitesi0 - 0Vòng 25
Lịch thi đấu Karsiyaka sắp tới
-
05/10 23:00KarsiyakaViven Bornova? - ?Vòng 5
-
13/10 19:00KusadasisporKarsiyaka? - ?Vòng 6
-
20/10 19:00DuzcesporKarsiyaka? - ?Vòng 7
-
27/10 20:00KarsiyakaTokat Bld Plevnespor? - ?Vòng 8
-
03/11 20:00Ergene VelimeseKarsiyaka? - ?Vòng 9
-
10/11 20:00KarsiyakaMusspor? - ?Vòng 10
-
17/11 20:00Anadolu UniversitesiKarsiyaka? - ?Vòng 11
-
24/11 20:00KarsiyakaKahramanmarasspor? - ?Vòng 12
-
01/12 20:00Silifke BelediyesporKarsiyaka? - ?Vòng 13
-
08/12 20:00KarsiyakaKutahyaspor? - ?Vòng 14
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 10 | T T T H |
2 | Sebat Genclikspor | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 10 | T H T T |
3 | Zonguldak | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | T T T H |
4 | Kahramanmaras Bld | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T T H |
5 | Mardin BB | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T T H H |
6 | Denizlispor | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 | T H H H |
7 | Turk Metal Kirikkale | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | T T B B |
8 | Nilufer Belediye | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | T H H H |
9 | Talasgucu Belediyespor | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | B H T H |
10 | 1926 Polatli Belediye | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | B T H H |
11 | EdirnesporGenclik | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 4 | B B H T |
12 | Nigde Belediyesispor | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 2 | B B H H |
13 | Turgutluspor | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 1 | B B B H |
14 | Bergama Belediyespor | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 1 | B B B H |
15 | Tepecik Bld | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 1 | B B B H |
16 | Agri 1970 Spor | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B |