Kriens: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Kriens: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kriens
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1944
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Thụy Sỹ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Postfach 1646 6011 Kriens
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.sckriens.ch/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kriens mới nhất

Lịch thi đấu Kriens sắp tới

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 17 12 3 2 38 20 18 39 T T T T H T
2 Kriens 17 9 5 3 35 25 10 32 T T T B T T
3 Breitenrain 17 9 3 5 31 23 8 30 T T B T T B
4 FC Rapperswil-Jona 17 9 2 6 33 24 9 29 T B H B B T
5 Basuli B team 16 8 5 3 30 21 9 29 T T T T H H
6 Bulle 17 8 3 6 26 25 1 27 B T B T H T
7 Zurich B team 17 7 3 7 34 26 8 24 B B H T T H
8 Vevey Sports 16 6 6 4 34 34 0 24 H B B H T T
9 FC Luzern U21 17 6 5 6 33 34 -1 23 B T H T H T
10 Grand Saconnex 17 4 10 3 31 25 6 22 H B H T H B
11 Bruhl SG 17 6 3 8 23 34 -11 21 H T H B T B
12 SC Cham 17 5 5 7 21 26 -5 20 B B B B T B
13 Young Boys U21 15 5 3 7 21 26 -5 18 B H T B B T
14 Baden 17 5 2 10 18 27 -9 17 B T T B B B
15 Bavois 17 4 4 9 23 26 -3 16 B B H B B B
16 Lugano U21 16 4 4 8 18 29 -11 16 T B T H H B
17 Delemont 17 4 3 10 17 25 -8 15 T B B T B T
18 FC Paradiso 16 3 3 10 11 27 -16 12 B H B B B B