Kryvbas: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kryvbas: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kryvbas |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1966 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ukraine |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Metalurgiv prospekt 5 50006 Krivij Rih |
Sân vận động | Metalurh |
Sức chứa sân vận động | 38,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vitaliy Vernydub |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fckrivbass.dp.ua/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kryvbas mới nhất
-
10/11 00:20Kolos KovalyovkaKryvbas0 - 0Vòng 13
-
04/11 20:30KryvbasRukh Vynnyky0 - 1Vòng 12
-
26/10 20:40KryvbasLNZ Cherkasy1 - 0Vòng 11
-
20/10 22:00ZoryaKryvbas0 - 0Vòng 10
-
06/10 22:00Dynamo KyivKryvbas2 - 1Vòng 9
-
28/09 17:00KryvbasPFC Oleksandria0 - 1Vòng 8
-
22/09 20:30KryvbasFC Vorskla Poltava1 - 1Vòng 7
-
15/09 19:30FC Livyi BerehKryvbas0 - 0Vòng 6
-
30/10 20:30Polissya ZhytomyrKryvbas1 - 1
-
13/10 19:00PFC OleksandriaKryvbas2 - 0
Lịch thi đấu Kryvbas sắp tới
-
24/11 18:00Obolon KievKryvbas? - ?Vòng 14
-
30/11 23:00KryvbasPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 15
-
07/12 23:00Chernomorets OdessaKryvbas? - ?Vòng 16
-
14/12 23:00KryvbasFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 17
-
22/02 23:00KryvbasVeres? - ?Vòng 18
-
01/03 23:00FC Inhulets PetroveKryvbas? - ?Vòng 19
-
08/03 23:00FC Shakhtar DonetskKryvbas? - ?Vòng 20
-
15/03 23:00KryvbasFC Livyi Bereh? - ?Vòng 21
-
29/03 23:00FC Vorskla PoltavaKryvbas? - ?Vòng 22
-
05/04 22:00PFC OleksandriaKryvbas? - ?Vòng 23
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 12 | 10 | 2 | 0 | 30 | 9 | 21 | 32 | T T T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 12 | 10 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 32 | T H T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 26 | H T T H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T H H B B |
5 | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 19 | B B T T H H |
6 | FC Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H T T T B |
7 | LNZ Lebedyn | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | H B T B T B |
8 | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | H H B H H B |
9 | Veres | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | H T H H H T |
10 | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | 15 | T B B T B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 | H H B H T H |
12 | FC Vorskla Poltava | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 13 | B B B H B T |
13 | Chernomorets Odessa | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 12 | H T H H B B |
14 | FC Livyi Bereh | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 9 | B H H B B H |
15 | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | -20 | 9 | T B B B H T |
16 | FC Inhulets Petrove | 13 | 0 | 6 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation