Lleida: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lleida: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lleida |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2011 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Unió Esportiva Lleida Travessera Doctor Fleming E-25006 Lleida Spain |
Sân vận động | Camp d'Esports de Lleida |
Sức chứa sân vận động | 13,031 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.unioesportivalleida.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lleida mới nhất
-
29/09 23:00LleidaSabadell0 - 1Vòng 5
-
22/09 23:00Sant AndreuLleida0 - 1Vòng 4
-
14/09 23:00LleidaUE Cornella1 - 0Vòng 3
-
08/09 00:30LleidaBaleares 10 - 2Vòng 2
-
01/09 17:00Ibiza Islas PitiusasLleida0 - 0Vòng 1
-
25/08 00:001 BarbastroLleida 10 - 1
-
18/08 00:30Utebo FCLleida2 - 0
-
15/08 00:00SD EjeaLleida1 - 0
-
12/08 00:20TeruelLleida0 - 1
-
05/08 00:30Andorra CFLleida1 - 1
Lịch thi đấu Lleida sắp tới
-
21/08 00:00LleidaAndorra CF? - ?
-
06/10 22:00UE OlotLleida? - ?Vòng 6
-
13/10 23:00LleidaUD Alzira? - ?Vòng 7
-
20/10 23:00Elche CF IlicitanoLleida? - ?Vòng 8
-
28/10 00:00LleidaMallorca B? - ?Vòng 9
-
04/11 00:00CE EuropaLleida? - ?Vòng 10
-
11/11 00:00LleidaSCR Pena Deportiva? - ?Vòng 11
-
18/11 00:00TerrassaLleida? - ?Vòng 12
-
25/11 00:00LleidaCF Badalona? - ?Vòng 13
-
02/12 00:00Valencia CF MestallaLleida? - ?Vòng 14
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T H T T |
2 | Cacereno | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | CF Rayo Majadahonda | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T B T |
5 | CF Talavera de la Reina | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | T T T B B |
6 | CD Guadalajara | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | T B H T H |
7 | Tenerife B | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | T H H B T |
8 | CD Coria | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | H T B T B |
9 | UB Conquense | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | B H T B T |
10 | CD Colonia Moscardo | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B B H T T |
11 | CD Artistico Navalcarnero | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | T T B H B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B H H H T |
13 | CD Illescas | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B B T T |
14 | AD Union Adarve | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | B B T B T |
15 | UD Melilla | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | B T B H B |
16 | Real Madrid C | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | H B H H B |
17 | Mostoles | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | B H B H B |
18 | CD Atletico Paso | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs