Maribor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Maribor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maribor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1960-12-12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Mladinska Ulica 29 SI - 2000 MARIBOR |
Sân vận động | Stadion Ljudski vrt |
Sức chứa sân vận động | 10,030 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Radovan Karanovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nkmaribor.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maribor mới nhất
-
10/11 21:001 NK Olimpija LjubljanaMaribor 10 - 0Vòng 15
-
02/11 23:30MariborRadomlje1 - 0Vòng 14
-
27/10 01:15NK Mura 05Maribor1 - 0Vòng 13
-
20/10 20:00NK BravoMaribor0 - 0Vòng 12
-
06/10 22:301 MariborNK Publikum Celje1 - 0Vòng 11
-
30/09 01:15DomzaleMaribor0 - 2Vòng 10
-
22/09 22:30NK NaftaMaribor0 - 0Vòng 9
-
18/09 22:00NK Publikum CeljeMaribor1 - 0Vòng 2
-
30/10 20:00PreddvorMaribor1 - 0
-
25/09 23:00Marjeta na Dravskem poljMaribor0 - 4
Lịch thi đấu Maribor sắp tới
-
22/11 23:30NK PrimorjeMaribor? - ?Vòng 16
-
30/11 23:00FC KoperMaribor? - ?Vòng 17
-
07/12 23:00MariborNK Nafta? - ?Vòng 18
-
01/02 23:00MariborDomzale? - ?Vòng 19
-
08/02 23:00NK Publikum CeljeMaribor? - ?Vòng 20
-
15/02 23:00MariborNK Bravo? - ?Vòng 21
-
22/02 23:00MariborNK Mura 05? - ?Vòng 22
-
01/03 23:00RadomljeMaribor? - ?Vòng 23
-
08/03 23:00MariborNK Olimpija Ljubljana? - ?Vòng 24
-
12/03 23:00NK PrimorjeMaribor? - ?Vòng 25
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 5 | 17 | 32 | T B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 11 | 15 | 29 | T B T H T H |
3 | FC Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 11 | 12 | 29 | T T B T T T |
4 | NK Publikum Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 29 | 24 | 5 | 26 | B T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | T B B B T T |
6 | NK Mura 05 | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 21 | H B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T T T T B B |
8 | NK Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B T H H B |
9 | NK Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 34 | -27 | 6 | B T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation