Merthyr Town: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Merthyr Town: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Merthyr Town
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Anh-Nam Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Merthyr Town mới nhất

Lịch thi đấu Merthyr Town sắp tới

BXH VĐQG Anh-Nam Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Merthyr Town 31 20 9 2 80 32 48 69 T T T H H H
2 AFC Totton 29 19 8 2 65 25 40 65 H T H T T T
3 Gloucester City 31 16 12 3 56 38 18 60 H T H H T T
4 Walton Hersham 30 15 9 6 61 43 18 54 T T T T H T
5 Dorchester Town 30 13 14 3 53 32 21 53 H H T H T T
6 Havant Waterlooville 30 13 8 9 58 41 17 47 T B B T H B
7 Taunton Town 30 11 11 8 49 42 7 44 H B T T H H
8 Hungerford Town 30 11 9 10 52 39 13 42 H T T T T T
9 Bracknell Town 31 9 13 9 42 43 -1 40 B B B T B T
10 Gosport Borough 31 10 10 11 42 43 -1 40 H B T B T H
11 Hanwell Town 29 9 11 9 41 41 0 38 H T T H H H
12 Sholing FC 31 10 8 13 44 51 -7 38 B H T T T B
13 Swindon Supermarine 30 10 6 14 49 55 -6 36 T T B H B B
14 Basingstoke Town 31 8 12 11 45 51 -6 36 B B B H H B
15 Wimborne Town 29 9 7 13 35 46 -11 34 B B H B H T
16 Winchester City 31 8 9 14 41 58 -17 33 B T B H B H
17 Plymouth Parkway 31 8 8 15 47 62 -15 32 T B B T H B
18 Chertsey Town 29 9 4 16 49 60 -11 31 B B B B B B
19 Poole Town 30 7 8 15 26 45 -19 29 T B B B B B
20 Tiverton Town 30 7 8 15 27 55 -28 29 B H T B B T
21 Frome Town 29 6 10 13 28 44 -16 28 H T B H H H
22 Marlow 31 5 4 22 35 79 -44 19 T B T B B B