Milford: tin tức, thông tin website facebook
CLB Milford: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Milford |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Milford mới nhất
-
12/01 20:30Pretoria UnivMilford1 - 0Vòng 15
-
14/12 20:30MilfordMaritzburg United1 - 1Vòng 14
-
07/12 20:30Black LeopardsMilford1 - 1Vòng 13
-
30/11 20:50MilfordCasric Stars0 - 1Vòng 12
-
23/11 20:30Hungry LionsMilford0 - 0Vòng 11
-
10/11 20:30MilfordUpington City1 - 0Vòng 10
-
02/11 20:30Baroka FCMilford1 - 2Vòng 9
-
26/10 20:30MilfordLeruma United2 - 0Vòng 8
-
19/10 20:30Orbit CollegeMilford 10 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Milford sắp tới
-
19/01 20:30MilfordVenda? - ?Vòng 16
-
31/01 20:30Cape Town SpursMilford? - ?Vòng 17
-
08/02 20:30MilfordOrbit College? - ?Vòng 18
-
21/02 20:30HighburyMilford? - ?Vòng 19
-
01/03 20:30MilfordPretoria Callies? - ?Vòng 20
-
11/03 20:30MilfordHungry Lions? - ?Vòng 21
-
14/03 20:30Casric StarsMilford? - ?Vòng 22
-
30/03 20:30JDR StarsMilford? - ?Vòng 23
-
05/04 20:30MilfordKruger United? - ?Vòng 24
-
12/04 20:30MilfordPretoria Univ? - ?Vòng 25
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 31 | H T T T T B |
2 | Orbit College | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 11 | 7 | 28 | T H H T H T |
3 | JDR Stars | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 27 | B T T T H H |
4 | Milford | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 25 | T B B H B H |
5 | Casric Stars | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | B T T H B T |
6 | Kruger United | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H T H T H T |
7 | Baroka FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 23 | T H T T T H |
8 | Highbury | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 22 | H B T T B T |
9 | Pretoria Univ | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T H B |
10 | Black Leopards | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | H H B H B B |
11 | Hungry Lions | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T T T B H B |
12 | Upington City | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 17 | 0 | 18 | B H B B H H |
13 | Pretoria Callies | 15 | 4 | 5 | 6 | 9 | 14 | -5 | 17 | B T H B T H |
14 | Cape Town Spurs | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 15 | -7 | 13 | B H B B B T |
15 | Venda | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 12 | H B H B B T |
16 | Leruma United | 15 | 3 | 1 | 11 | 8 | 25 | -17 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs