Mondercange: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mondercange: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mondercange |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Luxembourg |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mondercange mới nhất
-
10/11 22:00MondercangeFC Wiltz 711 - 2
-
06/10 21:00Rupensia Lusitanos LarochetteMondercange0 - 0
-
03/11 21:001 MondercangeUNA Strassen1 - 1Vòng 12
-
27/10 22:00Racing Union LuxemburgMondercange0 - 1Vòng 11
-
20/10 21:00MondercangeFC Wiltz 710 - 1Vòng 10
-
29/09 21:00Rodange 91Mondercange2 - 0Vòng 9
-
26/09 01:001 MondercangeRed Boys Differdange 11 - 1Vòng 8
-
22/09 21:00Victoria RosportMondercange1 - 0Vòng 7
-
15/09 21:00MondercangeBettembourg0 - 1Vòng 6
-
01/09 21:00Jeunesse EschMondercange1 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Mondercange sắp tới
-
24/11 21:00Fola EschMondercange? - ?Vòng 13
-
30/11 22:00MondercangeF91 Dudelange? - ?Vòng 14
-
08/12 22:00US Mondorf-les-BainsMondercange? - ?Vòng 15
-
09/02 22:00MondercangeCS Petange? - ?Vòng 16
-
16/02 22:00Swift HesperangeMondercange? - ?Vòng 17
-
23/02 22:00MondercangeHostert? - ?Vòng 18
-
02/03 22:00MondercangeJeunesse Esch? - ?Vòng 19
-
09/03 22:00BettembourgMondercange? - ?Vòng 20
-
16/03 22:00MondercangeVictoria Rosport? - ?Vòng 21
-
30/03 21:00Red Boys DifferdangeMondercange? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 12 | 11 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 34 | H T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T B |
3 | F91 Dudelange | 13 | 9 | 2 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | T T H T H T |
4 | Racing Union Luxemburg | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 12 | 15 | 27 | T B T H B T |
5 | Progres Niedercorn | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T H T B H H |
6 | UNA Strassen | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 9 | 5 | 19 | B H H T B H |
7 | US Mondorf-les-Bains | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 18 | 4 | 19 | B H T H T H |
8 | Jeunesse Esch | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 19 | T H B T T T |
9 | Victoria Rosport | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 18 | -5 | 17 | T H H T B T |
10 | CS Petange | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 16 | H T B B H H |
11 | FC Wiltz 71 | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 23 | -10 | 10 | B B H T B T |
12 | Hostert | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 10 | T T B B B B |
13 | Bettembourg | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 25 | -12 | 10 | B H B T B B |
14 | Rodange 91 | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 8 | H B T B B B |
15 | Fola Esch | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 33 | -27 | 4 | B B B B H B |
16 | Mondercange | 12 | 0 | 1 | 11 | 8 | 33 | -25 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation