Nottingham Forest: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nottingham Forest: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nottingham Forest |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1865 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại Hạng Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | The City Ground, Nottingham, NG2 5FJ |
Sân vận động | City Ground |
Sức chứa sân vận động | 30,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nuno Herlander Simoes Espirito Santo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nottinghamforest.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nottingham Forest mới nhất
-
15/01 03:00Nottingham ForestLiverpool1 - 0Vòng 21
-
07/01 03:00WolvesNottingham Forest0 - 2Vòng 20
-
29/12 22:00EvertonNottingham Forest0 - 1Vòng 19
-
26/12 22:00Nottingham ForestTottenham Hotspur 11 - 0Vòng 18
-
21/12 22:00BrentfordNottingham Forest0 - 1Vòng 17
-
15/12 00:30Nottingham ForestAston Villa0 - 0Vòng 16
-
08/12 00:30Manchester UnitedNottingham Forest1 - 1Vòng 15
-
05/12 02:30Manchester CityNottingham Forest2 - 0Vòng 14
-
30/11 22:00Nottingham ForestIpswich Town0 - 0Vòng 13
-
11/01 22:00Nottingham ForestLuton Town1 - 0
Lịch thi đấu Nottingham Forest sắp tới
-
19/01 21:00Nottingham ForestSouthampton? - ?Vòng 22
-
25/01 22:00AFC BournemouthNottingham Forest? - ?Vòng 23
-
01/02 19:30Nottingham ForestBrighton Hove Albion? - ?Vòng 24
-
15/02 22:00FulhamNottingham Forest? - ?Vòng 25
-
22/02 22:00Newcastle UnitedNottingham Forest? - ?Vòng 26
-
26/02 02:45Nottingham ForestArsenal? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00Nottingham ForestManchester City? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00Ipswich TownNottingham Forest? - ?Vòng 29
-
02/04 01:45Nottingham ForestManchester United? - ?Vòng 30
-
08/02 22:00Exeter CityNottingham Forest? - ?
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 20 | 14 | 5 | 1 | 48 | 20 | 28 | 47 | H T T T H H |
2 | Arsenal | 21 | 12 | 7 | 2 | 41 | 19 | 22 | 43 | H T T T H T |
3 | Nottingham Forest | 21 | 12 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 41 | T T T T T H |
4 | Newcastle United | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 22 | 15 | 38 | T T T T T T |
5 | Chelsea | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 37 | T H B B H H |
6 | Manchester City | 21 | 10 | 5 | 6 | 38 | 29 | 9 | 35 | B B H T T H |
7 | Aston Villa | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 32 | -1 | 35 | B T B H T T |
8 | AFC Bournemouth | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 34 | H T H H T H |
9 | Brighton Hove Albion | 21 | 7 | 10 | 4 | 32 | 29 | 3 | 31 | B H H H H T |
10 | Fulham | 21 | 7 | 9 | 5 | 32 | 30 | 2 | 30 | H H T H H B |
11 | Brentford | 21 | 8 | 4 | 9 | 40 | 37 | 3 | 28 | B B H B T H |
12 | Manchester United | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | T B B B H T |
13 | West Ham United | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 41 | -14 | 26 | H H T B B T |
14 | Tottenham Hotspur | 21 | 7 | 3 | 11 | 43 | 32 | 11 | 24 | T B B H B B |
15 | Crystal Palace | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 28 | -5 | 24 | T B H T H T |
16 | Everton | 20 | 3 | 8 | 9 | 15 | 26 | -11 | 17 | H H H B B B |
17 | Wolves | 21 | 4 | 4 | 13 | 31 | 48 | -17 | 16 | B T T H B B |
18 | Ipswich Town | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 37 | -17 | 16 | T B B T H B |
19 | Leicester City | 21 | 3 | 5 | 13 | 23 | 46 | -23 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 21 | 1 | 3 | 17 | 13 | 47 | -34 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation