Prishtina: tin tức, thông tin website facebook
CLB Prishtina: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Prishtina |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kosovo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Pristina City Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Prishtina mới nhất
-
01/12 19:00KF DukagjiniPrishtina0 - 0Vòng 15
-
24/11 23:00PrishtinaKF Ballkani0 - 1Vòng 14
-
10/11 19:00KF LlapiPrishtina1 - 0Vòng 13
-
06/11 23:00PrishtinaKF Drita Gjilan0 - 1Vòng 2
-
03/11 19:00PrishtinaKF Ferizaj0 - 0Vòng 12
-
31/10 19:00KF Drita GjilanPrishtina2 - 0Vòng 11
-
27/10 19:00FC SuharekaPrishtina1 - 1Vòng 10
-
19/10 18:00MalishevaPrishtina1 - 2Vòng 10
-
05/10 20:00PrishtinaKF Feronikeli1 - 0Vòng 8
-
29/09 20:00GjilaniPrishtina1 - 1Vòng 7
Lịch thi đấu Prishtina sắp tới
-
27/10 20:00KF FeronikeliPrishtina? - ?
-
21/12 19:00PrishtinaGjilani? - ?Vòng 16
-
28/12 19:00KF FeronikeliPrishtina? - ?Vòng 17
-
04/01 19:00PrishtinaMalisheva? - ?Vòng 18
-
04/12 18:00TOP FutbolliPrishtina? - ?
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 31 | T H T T T T |
2 | Malisheva | 14 | 8 | 4 | 2 | 21 | 14 | 7 | 28 | H H T B T T |
3 | KF Ballkani | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 14 | 11 | 26 | H H T T H B |
4 | Prishtina | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 25 | B T H H H T |
5 | FC Suhareka | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | 19 | H B H B H B |
6 | Gjilani | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 21 | 1 | 17 | T H B H T B |
7 | KF Llapi | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 17 | B H B H B H |
8 | KF Dukagjini | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 23 | -8 | 17 | H H T T B B |
9 | KF Ferizaj | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 16 | T H B B H H |
10 | KF Feronikeli | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 29 | -19 | 6 | B H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation